Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,062,279 Đồng IV
2. 4,346,897 Sắt I
3. 4,069,183 -
4. 4,047,896 Vàng III
5. 3,707,069 Vàng II
6. 3,258,093 Bạc IV
7. 2,875,087 Kim Cương IV
8. 2,616,664 Vàng III
9. 2,611,063 Bạc III
10. 2,529,336 Sắt IV
11. 2,355,234 Cao Thủ
12. 2,338,110 Bạch Kim II
13. 2,325,172 Vàng II
14. 2,105,842 Vàng I
15. 2,085,438 Bạch Kim I
16. 1,959,045 Bạch Kim IV
17. 1,927,264 ngọc lục bảo II
18. 1,852,110 Đồng III
19. 1,814,200 Bạc III
20. 1,808,067 -
21. 1,792,673 Vàng IV
22. 1,792,382 Vàng II
23. 1,741,550 Vàng III
24. 1,737,508 -
25. 1,724,290 Bạc III
26. 1,714,125 ngọc lục bảo IV
27. 1,693,019 Vàng IV
28. 1,673,296 -
29. 1,666,860 Đồng II
30. 1,630,172 Bạch Kim IV
31. 1,614,859 Đồng III
32. 1,592,189 Bạc II
33. 1,570,231 Đồng IV
34. 1,524,251 ngọc lục bảo III
35. 1,497,346 Sắt III
36. 1,464,103 ngọc lục bảo IV
37. 1,458,615 -
38. 1,441,008 Đại Cao Thủ
39. 1,424,675 -
40. 1,403,721 -
41. 1,357,464 Bạc IV
42. 1,343,999 Bạch Kim IV
43. 1,337,025 Kim Cương II
44. 1,332,154 Vàng IV
45. 1,329,060 -
46. 1,319,713 Kim Cương IV
47. 1,307,699 Vàng III
48. 1,306,591 -
49. 1,305,340 -
50. 1,266,557 ngọc lục bảo I
51. 1,260,496 -
52. 1,256,647 Vàng IV
53. 1,254,745 Vàng III
54. 1,243,785 Vàng IV
55. 1,232,741 Đồng III
56. 1,224,512 -
57. 1,205,925 -
58. 1,194,666 -
59. 1,191,789 Bạch Kim IV
60. 1,185,329 Vàng III
61. 1,182,132 Cao Thủ
62. 1,177,437 Bạc III
63. 1,167,817 Vàng III
64. 1,163,550 Sắt II
65. 1,159,152 Vàng IV
66. 1,154,894 -
67. 1,151,131 Kim Cương I
68. 1,140,858 ngọc lục bảo IV
69. 1,139,384 Sắt I
70. 1,128,854 -
71. 1,127,404 -
72. 1,126,343 -
73. 1,111,841 Sắt III
74. 1,111,222 Bạch Kim IV
75. 1,108,721 -
76. 1,108,716 Đồng I
77. 1,104,671 -
78. 1,101,775 Đồng III
79. 1,094,072 Bạc II
80. 1,071,740 Bạc IV
81. 1,071,460 Vàng IV
82. 1,069,276 -
83. 1,063,131 ngọc lục bảo III
84. 1,061,564 Bạc IV
85. 1,060,311 -
86. 1,059,658 Đồng IV
87. 1,051,958 -
88. 1,047,806 Bạch Kim II
89. 1,046,613 Bạch Kim IV
90. 1,046,419 Bạc IV
91. 1,039,094 Bạc IV
92. 1,038,906 Bạc II
93. 1,034,352 Bạch Kim I
94. 1,034,121 -
95. 1,034,061 Đồng III
96. 1,032,179 Vàng IV
97. 1,029,276 ngọc lục bảo III
98. 998,944 Đồng II
99. 993,023 Bạc IV
100. 986,876 Bạc IV