Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,408,980 -
2. 2,770,394 Vàng III
3. 2,746,121 Bạch Kim IV
4. 2,368,808 Bạc III
5. 2,044,749 Vàng I
6. 1,944,504 ngọc lục bảo IV
7. 1,566,059 ngọc lục bảo IV
8. 1,526,301 Kim Cương III
9. 1,514,546 Vàng II
10. 1,240,533 Bạch Kim I
11. 1,144,139 Vàng I
12. 1,111,726 Bạch Kim I
13. 1,029,522 Kim Cương IV
14. 984,588 -
15. 974,608 Bạch Kim III
16. 958,869 Kim Cương I
17. 940,765 Cao Thủ
18. 936,315 ngọc lục bảo IV
19. 929,251 -
20. 901,893 Bạch Kim III
21. 900,113 Bạc III
22. 887,648 Bạch Kim III
23. 882,469 Vàng IV
24. 869,476 Vàng II
25. 813,263 Bạch Kim IV
26. 811,159 Vàng III
27. 802,661 -
28. 765,143 Bạc II
29. 761,025 Vàng IV
30. 759,173 -
31. 747,050 ngọc lục bảo II
32. 736,656 Đồng I
33. 723,722 ngọc lục bảo I
34. 716,601 Bạch Kim II
35. 699,425 Bạch Kim III
36. 692,028 -
37. 681,449 Bạch Kim III
38. 681,036 -
39. 680,778 Bạc II
40. 677,054 Sắt I
41. 662,104 -
42. 658,584 ngọc lục bảo IV
43. 647,104 Bạch Kim IV
44. 645,553 ngọc lục bảo I
45. 635,310 ngọc lục bảo III
46. 628,590 Bạc III
47. 624,290 -
48. 621,925 Bạch Kim IV
49. 603,582 Cao Thủ
50. 602,650 Bạch Kim III
51. 602,315 ngọc lục bảo I
52. 598,161 Cao Thủ
53. 598,153 Kim Cương IV
54. 591,519 -
55. 585,988 Bạch Kim IV
56. 584,231 Kim Cương I
57. 578,667 Bạc IV
58. 578,192 Bạch Kim III
59. 575,408 Kim Cương IV
60. 567,698 Bạch Kim IV
61. 566,077 ngọc lục bảo III
62. 553,790 -
63. 553,081 Bạch Kim IV
64. 550,049 ngọc lục bảo I
65. 549,601 -
66. 549,143 Đồng I
67. 548,526 Cao Thủ
68. 544,541 Vàng IV
69. 543,593 Vàng IV
70. 541,478 Bạch Kim IV
71. 532,096 Vàng I
72. 530,522 Kim Cương III
73. 529,386 Vàng IV
74. 523,093 Bạc IV
75. 522,941 Bạch Kim IV
76. 521,566 Kim Cương IV
77. 515,197 -
78. 513,609 Kim Cương IV
79. 509,373 Bạc II
80. 505,069 Kim Cương III
81. 504,602 Bạch Kim III
82. 502,764 ngọc lục bảo IV
83. 502,690 Vàng II
84. 501,335 Bạc I
85. 497,945 Vàng I
86. 491,767 ngọc lục bảo III
87. 491,577 -
88. 491,528 Bạc II
89. 491,090 -
90. 489,159 Vàng II
91. 485,718 -
92. 483,254 -
93. 478,627 Cao Thủ
94. 477,355 ngọc lục bảo IV
95. 477,231 Bạc II
96. 476,337 ngọc lục bảo II
97. 469,389 Bạch Kim I
98. 468,419 -
99. 466,432 Bạch Kim III
100. 466,225 Bạc IV