Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,354,575 -
2. 3,081,882 ngọc lục bảo III
3. 3,057,137 -
4. 2,791,981 Vàng I
5. 2,573,009 Vàng IV
6. 2,518,733 -
7. 2,448,544 -
8. 2,320,456 Vàng II
9. 2,158,297 Bạch Kim IV
10. 2,030,981 Vàng I
11. 1,792,345 Kim Cương I
12. 1,639,329 Bạch Kim IV
13. 1,604,771 Vàng IV
14. 1,598,409 Vàng IV
15. 1,581,039 ngọc lục bảo IV
16. 1,515,485 Sắt I
17. 1,501,669 ngọc lục bảo II
18. 1,490,932 Vàng II
19. 1,488,884 Bạch Kim IV
20. 1,484,886 ngọc lục bảo IV
21. 1,471,187 -
22. 1,457,953 Bạc I
23. 1,426,119 -
24. 1,385,204 -
25. 1,378,690 Bạch Kim IV
26. 1,359,139 Vàng IV
27. 1,329,661 Bạch Kim IV
28. 1,322,825 Bạch Kim IV
29. 1,318,233 Bạc I
30. 1,295,413 Bạch Kim IV
31. 1,293,299 Vàng II
32. 1,279,081 Đồng III
33. 1,273,193 Vàng IV
34. 1,248,606 Bạc IV
35. 1,242,184 Vàng II
36. 1,223,762 Kim Cương IV
37. 1,221,764 Vàng I
38. 1,220,846 -
39. 1,214,863 Bạc III
40. 1,214,298 ngọc lục bảo IV
41. 1,178,744 Bạch Kim II
42. 1,168,732 Bạch Kim IV
43. 1,160,256 Bạch Kim I
44. 1,143,040 -
45. 1,141,916 Bạc III
46. 1,135,868 -
47. 1,125,847 Kim Cương IV
48. 1,122,375 Vàng I
49. 1,120,712 Bạch Kim II
50. 1,109,068 Bạch Kim IV
51. 1,108,999 Bạch Kim IV
52. 1,106,457 -
53. 1,102,658 -
54. 1,098,519 Bạch Kim IV
55. 1,084,800 Bạc I
56. 1,069,919 Vàng IV
57. 1,065,137 ngọc lục bảo IV
58. 1,065,021 Vàng IV
59. 1,051,162 Bạch Kim IV
60. 1,041,978 Vàng III
61. 1,037,040 Bạch Kim IV
62. 1,035,190 -
63. 1,034,662 Vàng I
64. 1,031,635 -
65. 1,030,114 Bạch Kim I
66. 1,028,034 Vàng III
67. 1,027,547 Bạc I
68. 1,022,362 Vàng III
69. 1,021,808 ngọc lục bảo III
70. 1,020,613 Vàng III
71. 1,018,154 Bạc III
72. 1,010,541 -
73. 1,003,417 Bạc II
74. 998,636 Vàng III
75. 993,103 Bạch Kim III
76. 990,548 -
77. 989,112 Sắt III
78. 982,159 Bạch Kim IV
79. 978,179 Vàng III
80. 970,170 ngọc lục bảo III
81. 968,659 Bạc IV
82. 960,939 Kim Cương IV
83. 958,310 -
84. 942,558 ngọc lục bảo III
85. 937,611 Kim Cương II
86. 925,997 Kim Cương II
87. 916,485 Vàng I
88. 910,748 ngọc lục bảo II
89. 909,147 Vàng III
90. 907,235 Vàng II
91. 899,260 Vàng IV
92. 897,919 Bạch Kim IV
93. 895,006 Bạc IV
94. 890,943 -
95. 889,167 ngọc lục bảo IV
96. 882,512 Vàng I
97. 881,508 Bạc II
98. 880,323 Bạc III
99. 879,447 -
100. 875,971 Kim Cương II