Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 7,448,306 Bạch Kim III
2. 6,966,004 Bạc IV
3. 5,999,811 ngọc lục bảo III
4. 4,583,471 -
5. 3,366,544 Kim Cương I
6. 3,137,315 -
7. 3,101,282 Kim Cương IV
8. 2,989,813 Vàng IV
9. 2,960,145 -
10. 2,842,657 Kim Cương I
11. 2,816,495 Cao Thủ
12. 2,670,287 Bạch Kim III
13. 2,655,890 ngọc lục bảo IV
14. 2,548,673 Đồng II
15. 2,359,566 ngọc lục bảo IV
16. 2,154,408 ngọc lục bảo III
17. 2,131,151 Cao Thủ
18. 2,080,739 ngọc lục bảo IV
19. 2,074,414 Bạch Kim IV
20. 2,060,693 -
21. 1,946,764 Kim Cương IV
22. 1,881,973 Kim Cương IV
23. 1,858,009 ngọc lục bảo IV
24. 1,776,327 -
25. 1,740,841 -
26. 1,712,687 Kim Cương III
27. 1,676,895 Kim Cương IV
28. 1,669,705 Vàng I
29. 1,655,398 ngọc lục bảo IV
30. 1,639,003 -
31. 1,624,629 Vàng I
32. 1,609,165 Sắt II
33. 1,594,418 -
34. 1,578,927 Bạc II
35. 1,563,418 Bạch Kim III
36. 1,562,561 -
37. 1,495,946 ngọc lục bảo IV
38. 1,495,248 Kim Cương IV
39. 1,479,357 ngọc lục bảo IV
40. 1,460,061 Bạc IV
41. 1,400,536 ngọc lục bảo I
42. 1,382,033 Vàng I
43. 1,366,414 Bạch Kim III
44. 1,360,934 Bạch Kim IV
45. 1,343,611 Kim Cương II
46. 1,309,291 Bạch Kim IV
47. 1,307,486 Kim Cương IV
48. 1,289,114 -
49. 1,263,523 -
50. 1,238,483 Vàng III
51. 1,232,337 -
52. 1,220,558 Kim Cương I
53. 1,179,723 Bạch Kim II
54. 1,179,031 Vàng III
55. 1,168,611 Vàng II
56. 1,158,784 Vàng IV
57. 1,135,655 -
58. 1,126,030 Vàng I
59. 1,120,166 Bạc III
60. 1,113,409 Đồng I
61. 1,112,673 Bạc I
62. 1,108,398 Vàng I
63. 1,101,708 Vàng IV
64. 1,085,981 -
65. 1,081,527 -
66. 1,080,197 Bạc IV
67. 1,058,579 -
68. 1,054,318 Vàng III
69. 1,028,104 -
70. 1,027,892 Bạch Kim IV
71. 1,018,593 Đồng III
72. 1,010,758 Bạch Kim III
73. 985,466 Bạch Kim II
74. 983,101 Đồng II
75. 967,634 Bạc III
76. 965,104 ngọc lục bảo IV
77. 961,431 Bạc III
78. 946,834 ngọc lục bảo IV
79. 937,580 -
80. 935,345 -
81. 932,565 Vàng I
82. 930,473 Vàng III
83. 928,793 -
84. 924,146 -
85. 917,588 -
86. 914,688 Vàng II
87. 910,546 -
88. 910,196 Vàng IV
89. 908,248 ngọc lục bảo II
90. 897,913 -
91. 887,204 -
92. 877,869 -
93. 873,143 ngọc lục bảo III
94. 868,224 -
95. 864,788 Bạch Kim II
96. 863,646 Bạc III
97. 851,953 Cao Thủ
98. 851,373 Đồng III
99. 846,892 Bạch Kim I
100. 843,017 -