Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,691,596 ngọc lục bảo I
2. 5,034,627 Cao Thủ
3. 3,116,748 Kim Cương I
4. 2,666,778 Cao Thủ
5. 2,636,850 ngọc lục bảo III
6. 2,476,583 Kim Cương II
7. 2,336,993 ngọc lục bảo III
8. 2,290,304 -
9. 2,117,164 Kim Cương IV
10. 2,100,346 -
11. 2,070,715 -
12. 1,996,982 Cao Thủ
13. 1,956,415 ngọc lục bảo II
14. 1,842,371 -
15. 1,710,883 Bạch Kim I
16. 1,700,210 ngọc lục bảo IV
17. 1,659,173 -
18. 1,649,046 -
19. 1,608,329 -
20. 1,595,687 Vàng IV
21. 1,506,243 -
22. 1,477,902 ngọc lục bảo II
23. 1,430,450 Bạch Kim IV
24. 1,377,453 ngọc lục bảo IV
25. 1,375,719 -
26. 1,301,779 -
27. 1,290,213 Bạch Kim I
28. 1,260,867 ngọc lục bảo III
29. 1,260,448 ngọc lục bảo II
30. 1,252,856 -
31. 1,251,682 -
32. 1,230,714 Bạc IV
33. 1,228,391 Kim Cương IV
34. 1,223,795 Kim Cương IV
35. 1,222,610 ngọc lục bảo II
36. 1,217,708 ngọc lục bảo II
37. 1,196,565 Vàng I
38. 1,189,419 ngọc lục bảo II
39. 1,178,724 Kim Cương III
40. 1,166,565 ngọc lục bảo II
41. 1,165,515 Cao Thủ
42. 1,145,034 Bạc I
43. 1,138,731 ngọc lục bảo IV
44. 1,122,928 Kim Cương IV
45. 1,109,387 ngọc lục bảo II
46. 1,104,282 -
47. 1,075,413 -
48. 1,061,654 ngọc lục bảo IV
49. 1,053,861 Vàng IV
50. 1,053,404 -
51. 1,050,100 Bạch Kim I
52. 1,039,654 Bạch Kim III
53. 1,036,375 -
54. 1,030,630 -
55. 1,027,767 ngọc lục bảo III
56. 1,015,627 Kim Cương IV
57. 1,014,429 Bạch Kim II
58. 1,010,923 ngọc lục bảo IV
59. 998,265 ngọc lục bảo IV
60. 997,768 Bạch Kim IV
61. 988,783 -
62. 980,094 -
63. 977,707 -
64. 972,385 ngọc lục bảo I
65. 969,379 Vàng II
66. 962,110 -
67. 952,269 Kim Cương III
68. 950,128 -
69. 942,002 Cao Thủ
70. 938,970 ngọc lục bảo IV
71. 932,733 Bạch Kim I
72. 931,969 Bạch Kim III
73. 923,452 Cao Thủ
74. 922,299 ngọc lục bảo I
75. 914,389 ngọc lục bảo IV
76. 913,749 ngọc lục bảo III
77. 913,286 Vàng II
78. 910,105 Vàng I
79. 905,648 -
80. 895,537 Vàng IV
81. 892,470 Bạch Kim III
82. 889,113 ngọc lục bảo II
83. 878,292 -
84. 868,208 -
85. 865,579 ngọc lục bảo I
86. 859,923 Vàng IV
87. 855,145 Bạch Kim IV
88. 850,323 ngọc lục bảo I
89. 838,822 Bạch Kim IV
90. 837,243 Vàng I
91. 832,788 Vàng IV
92. 830,196 Bạch Kim I
93. 827,896 ngọc lục bảo I
94. 827,066 Bạch Kim IV
95. 821,871 ngọc lục bảo IV
96. 810,248 Bạch Kim III
97. 809,495 -
98. 807,947 Kim Cương IV
99. 800,048 Kim Cương I
100. 783,815 ngọc lục bảo III