Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,659,606 Kim Cương I
2. 2,627,711 ngọc lục bảo I
3. 2,168,344 Kim Cương IV
4. 1,614,090 Bạch Kim III
5. 1,557,384 ngọc lục bảo IV
6. 1,514,795 ngọc lục bảo I
7. 1,452,128 Vàng II
8. 1,445,949 Vàng I
9. 1,407,413 -
10. 1,389,838 -
11. 1,374,285 -
12. 1,324,503 Bạch Kim IV
13. 1,308,058 Kim Cương I
14. 1,277,067 Kim Cương IV
15. 1,242,300 -
16. 1,226,278 Bạch Kim I
17. 1,186,716 Đồng I
18. 1,154,060 Kim Cương I
19. 1,153,340 -
20. 1,123,721 ngọc lục bảo IV
21. 1,097,046 -
22. 1,061,525 Cao Thủ
23. 1,047,157 Bạc I
24. 1,039,835 Bạch Kim IV
25. 1,014,250 Sắt IV
26. 936,694 Bạch Kim II
27. 916,434 Vàng III
28. 912,209 -
29. 902,918 Bạc IV
30. 889,228 Bạch Kim IV
31. 884,532 Đại Cao Thủ
32. 853,731 Kim Cương III
33. 828,935 Bạc III
34. 793,577 Vàng IV
35. 793,542 Đại Cao Thủ
36. 788,947 Bạch Kim III
37. 785,761 -
38. 746,490 -
39. 744,842 Bạch Kim III
40. 726,452 Bạch Kim IV
41. 725,862 -
42. 720,881 -
43. 720,847 Kim Cương III
44. 718,619 ngọc lục bảo I
45. 709,979 -
46. 707,965 Vàng II
47. 703,090 Bạch Kim III
48. 688,517 -
49. 682,738 Kim Cương III
50. 679,119 -
51. 677,057 ngọc lục bảo IV
52. 675,386 Kim Cương IV
53. 670,785 -
54. 669,984 Bạch Kim II
55. 669,173 Vàng II
56. 668,067 -
57. 655,045 Bạch Kim I
58. 650,370 Bạch Kim III
59. 635,552 Bạc I
60. 627,209 -
61. 625,819 -
62. 621,114 Đồng I
63. 611,470 ngọc lục bảo IV
64. 611,374 Đồng II
65. 608,306 ngọc lục bảo I
66. 607,408 -
67. 605,829 -
68. 600,246 Bạch Kim III
69. 595,137 Kim Cương IV
70. 590,201 -
71. 588,001 -
72. 581,979 Kim Cương IV
73. 579,325 -
74. 576,953 ngọc lục bảo II
75. 573,419 -
76. 569,389 -
77. 564,547 ngọc lục bảo IV
78. 563,900 -
79. 562,620 Bạch Kim IV
80. 561,185 -
81. 560,255 Vàng IV
82. 559,843 Vàng III
83. 557,134 Đồng I
84. 555,513 -
85. 552,686 Cao Thủ
86. 552,007 -
87. 551,553 Bạch Kim IV
88. 550,577 ngọc lục bảo IV
89. 549,672 -
90. 548,498 Cao Thủ
91. 547,828 Bạch Kim IV
92. 546,715 -
93. 544,553 Cao Thủ
94. 543,784 Bạch Kim I
95. 541,729 ngọc lục bảo IV
96. 538,820 Kim Cương IV
97. 535,072 Vàng IV
98. 534,855 Kim Cương I
99. 530,102 -
100. 523,605 Bạch Kim I