Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,108,708 Bạch Kim IV
2. 2,067,165 -
3. 1,935,368 Bạc I
4. 1,816,849 Đồng I
5. 1,590,685 Vàng I
6. 1,578,182 Bạch Kim III
7. 1,549,891 ngọc lục bảo II
8. 1,501,799 Kim Cương IV
9. 1,449,684 Bạc III
10. 1,392,730 Bạch Kim IV
11. 1,390,964 Bạch Kim I
12. 1,347,953 Cao Thủ
13. 1,310,775 ngọc lục bảo III
14. 1,284,947 Kim Cương IV
15. 1,247,065 Bạch Kim IV
16. 1,231,669 Bạc III
17. 1,208,738 Vàng II
18. 1,091,754 ngọc lục bảo III
19. 1,068,931 Vàng IV
20. 1,042,249 Sắt I
21. 1,013,996 Vàng II
22. 1,003,827 ngọc lục bảo III
23. 997,584 Vàng I
24. 983,744 Vàng II
25. 959,114 ngọc lục bảo IV
26. 955,479 Vàng I
27. 949,866 -
28. 916,032 Vàng IV
29. 915,283 Bạch Kim III
30. 890,465 Vàng IV
31. 885,597 Bạc III
32. 876,729 ngọc lục bảo I
33. 874,818 ngọc lục bảo IV
34. 868,777 Bạch Kim IV
35. 849,819 Vàng III
36. 827,397 Vàng III
37. 810,406 -
38. 809,249 Vàng IV
39. 782,350 Vàng I
40. 772,502 ngọc lục bảo III
41. 768,722 Đồng II
42. 762,023 Bạc IV
43. 754,987 Bạch Kim III
44. 740,535 Bạch Kim II
45. 730,620 Vàng IV
46. 717,260 Vàng II
47. 711,736 Cao Thủ
48. 709,688 Bạch Kim II
49. 708,531 Bạch Kim III
50. 701,483 Đồng I
51. 701,418 Bạc II
52. 695,249 Kim Cương IV
53. 688,612 Bạc III
54. 686,913 Bạc IV
55. 686,130 Vàng II
56. 680,968 Đồng IV
57. 678,636 Vàng I
58. 677,291 -
59. 675,859 Cao Thủ
60. 675,194 Bạch Kim II
61. 673,001 ngọc lục bảo II
62. 669,847 Bạch Kim IV
63. 669,742 Bạc IV
64. 666,904 Bạch Kim IV
65. 665,135 Bạch Kim I
66. 653,698 Cao Thủ
67. 649,064 Bạch Kim I
68. 646,819 ngọc lục bảo II
69. 635,748 Bạch Kim III
70. 634,466 Bạch Kim II
71. 634,432 Bạch Kim IV
72. 631,993 Đồng III
73. 631,325 Đồng I
74. 618,731 Bạc III
75. 613,133 -
76. 607,623 Bạc I
77. 605,973 Bạch Kim IV
78. 605,287 Đồng IV
79. 605,135 Vàng III
80. 601,248 Bạch Kim III
81. 601,220 Bạc III
82. 599,159 Bạch Kim II
83. 592,643 Kim Cương IV
84. 591,825 ngọc lục bảo IV
85. 585,790 Bạch Kim IV
86. 584,788 ngọc lục bảo IV
87. 581,107 Bạch Kim IV
88. 581,072 -
89. 580,570 -
90. 580,504 Đồng II
91. 579,352 Bạch Kim IV
92. 578,011 Bạch Kim IV
93. 577,299 Vàng II
94. 571,420 Đồng II
95. 568,132 ngọc lục bảo II
96. 567,172 Vàng I
97. 563,733 Đồng III
98. 560,099 Vàng IV
99. 558,792 ngọc lục bảo II
100. 558,668 Bạc III