Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,525,783 Kim Cương II
2. 4,039,095 Bạch Kim I
3. 3,873,182 ngọc lục bảo IV
4. 3,858,153 Bạch Kim II
5. 3,533,103 Bạch Kim III
6. 3,203,227 -
7. 3,072,824 Cao Thủ
8. 2,887,644 ngọc lục bảo IV
9. 2,836,632 Kim Cương I
10. 2,799,434 Cao Thủ
11. 2,734,494 Kim Cương I
12. 2,710,332 Kim Cương II
13. 2,597,214 Vàng II
14. 2,583,874 ngọc lục bảo III
15. 2,495,278 Vàng IV
16. 2,432,185 ngọc lục bảo I
17. 2,407,621 ngọc lục bảo II
18. 2,407,296 Cao Thủ
19. 2,372,439 -
20. 2,312,739 Bạch Kim IV
21. 2,237,143 -
22. 2,210,340 -
23. 2,176,753 Bạch Kim IV
24. 2,127,955 -
25. 2,117,838 Bạch Kim II
26. 2,084,779 Vàng III
27. 2,040,653 Kim Cương II
28. 2,040,558 -
29. 2,018,208 Cao Thủ
30. 2,015,444 ngọc lục bảo IV
31. 2,013,393 -
32. 2,005,784 Vàng II
33. 1,989,615 -
34. 1,977,768 ngọc lục bảo IV
35. 1,961,008 -
36. 1,935,972 Vàng IV
37. 1,876,920 Bạch Kim IV
38. 1,805,116 ngọc lục bảo IV
39. 1,804,500 Bạch Kim IV
40. 1,803,948 Vàng IV
41. 1,769,792 -
42. 1,692,611 Kim Cương IV
43. 1,687,246 ngọc lục bảo IV
44. 1,679,083 Bạc IV
45. 1,672,862 Bạch Kim IV
46. 1,670,323 ngọc lục bảo I
47. 1,647,632 Bạch Kim IV
48. 1,637,577 -
49. 1,637,137 Vàng III
50. 1,629,658 Bạch Kim I
51. 1,628,347 Vàng IV
52. 1,626,458 Kim Cương II
53. 1,612,120 Kim Cương I
54. 1,605,807 Vàng II
55. 1,605,246 -
56. 1,588,357 -
57. 1,547,030 Bạch Kim I
58. 1,486,403 Bạch Kim I
59. 1,481,326 Vàng IV
60. 1,475,168 -
61. 1,460,044 ngọc lục bảo IV
62. 1,457,998 -
63. 1,452,640 ngọc lục bảo III
64. 1,440,792 -
65. 1,430,940 -
66. 1,420,501 ngọc lục bảo IV
67. 1,392,004 Kim Cương IV
68. 1,375,038 Vàng II
69. 1,370,975 -
70. 1,370,150 ngọc lục bảo III
71. 1,369,789 Vàng IV
72. 1,366,779 Bạch Kim III
73. 1,366,379 ngọc lục bảo IV
74. 1,361,752 Kim Cương IV
75. 1,354,085 ngọc lục bảo IV
76. 1,350,502 ngọc lục bảo II
77. 1,341,963 Vàng II
78. 1,341,255 ngọc lục bảo IV
79. 1,335,994 Bạc II
80. 1,332,388 Bạc I
81. 1,331,460 Kim Cương IV
82. 1,322,132 Kim Cương IV
83. 1,306,733 Bạc II
84. 1,302,781 Bạch Kim III
85. 1,282,884 Bạch Kim IV
86. 1,263,941 Bạch Kim IV
87. 1,263,424 -
88. 1,261,720 -
89. 1,253,983 -
90. 1,244,940 -
91. 1,231,890 Sắt III
92. 1,230,468 Bạch Kim III
93. 1,219,975 Vàng III
94. 1,211,763 -
95. 1,198,811 ngọc lục bảo I
96. 1,188,742 Bạch Kim II
97. 1,176,898 Vàng IV
98. 1,174,827 -
99. 1,166,635 -
100. 1,163,222 Kim Cương IV