Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,914,456 Kim Cương III
2. 3,861,112 Kim Cương IV
3. 3,313,934 ngọc lục bảo III
4. 3,143,414 Bạch Kim II
5. 2,944,985 Bạch Kim I
6. 2,876,988 Bạch Kim IV
7. 2,808,738 Kim Cương III
8. 2,806,587 -
9. 2,773,471 ngọc lục bảo I
10. 2,599,143 -
11. 2,486,655 Kim Cương I
12. 2,427,770 -
13. 2,295,748 Vàng II
14. 2,280,336 Vàng II
15. 2,275,078 ngọc lục bảo I
16. 2,251,590 Bạc II
17. 2,210,668 -
18. 2,136,747 Vàng III
19. 2,114,523 Bạch Kim I
20. 2,045,205 Bạch Kim III
21. 1,929,482 Vàng II
22. 1,916,461 -
23. 1,873,111 Bạc I
24. 1,833,184 Vàng IV
25. 1,728,472 ngọc lục bảo IV
26. 1,663,904 Bạc IV
27. 1,647,947 ngọc lục bảo I
28. 1,631,943 ngọc lục bảo IV
29. 1,624,775 Bạch Kim I
30. 1,603,757 Bạc IV
31. 1,587,949 Vàng IV
32. 1,575,105 Kim Cương IV
33. 1,453,542 ngọc lục bảo II
34. 1,445,679 ngọc lục bảo IV
35. 1,444,673 ngọc lục bảo III
36. 1,443,233 Bạch Kim II
37. 1,440,228 -
38. 1,402,897 ngọc lục bảo IV
39. 1,392,716 ngọc lục bảo IV
40. 1,392,602 Vàng II
41. 1,391,278 Bạch Kim II
42. 1,389,426 -
43. 1,381,923 Bạc II
44. 1,379,915 ngọc lục bảo III
45. 1,363,615 Bạch Kim II
46. 1,363,313 Vàng IV
47. 1,360,281 ngọc lục bảo II
48. 1,343,113 ngọc lục bảo I
49. 1,343,044 Bạc II
50. 1,322,410 Bạc II
51. 1,315,554 Vàng IV
52. 1,312,136 Bạch Kim III
53. 1,307,469 -
54. 1,299,954 ngọc lục bảo I
55. 1,292,690 Bạch Kim III
56. 1,272,781 Vàng IV
57. 1,271,806 Bạch Kim IV
58. 1,263,362 Vàng III
59. 1,259,559 Sắt II
60. 1,258,111 ngọc lục bảo III
61. 1,257,929 -
62. 1,257,891 -
63. 1,239,118 Bạch Kim II
64. 1,238,470 Vàng III
65. 1,233,571 ngọc lục bảo III
66. 1,218,299 -
67. 1,212,855 ngọc lục bảo I
68. 1,198,819 Bạch Kim IV
69. 1,195,441 -
70. 1,187,208 Vàng II
71. 1,181,750 Cao Thủ
72. 1,181,471 Bạc I
73. 1,178,713 ngọc lục bảo IV
74. 1,170,282 ngọc lục bảo I
75. 1,162,964 Bạch Kim IV
76. 1,146,698 Vàng IV
77. 1,141,874 -
78. 1,136,603 Vàng III
79. 1,133,010 Bạch Kim IV
80. 1,128,688 Vàng III
81. 1,124,318 Bạch Kim II
82. 1,122,696 Bạch Kim IV
83. 1,119,758 ngọc lục bảo III
84. 1,118,930 -
85. 1,118,624 Kim Cương IV
86. 1,113,549 Bạc III
87. 1,111,270 Vàng IV
88. 1,104,872 Vàng III
89. 1,102,525 Bạc II
90. 1,099,057 -
91. 1,092,396 ngọc lục bảo III
92. 1,078,667 Vàng III
93. 1,073,169 -
94. 1,071,487 Vàng IV
95. 1,071,099 Đồng IV
96. 1,061,672 Bạch Kim II
97. 1,050,967 Bạc IV
98. 1,050,234 Kim Cương III
99. 1,041,002 Bạch Kim IV
100. 1,039,022 Bạch Kim II