Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,394,530 Đồng IV
2. 2,188,468 Bạch Kim IV
3. 1,907,219 -
4. 1,791,196 -
5. 1,771,174 -
6. 1,713,056 -
7. 1,696,140 Bạc II
8. 1,606,324 -
9. 1,552,079 ngọc lục bảo II
10. 1,519,268 -
11. 1,477,864 Vàng IV
12. 1,470,557 Bạch Kim III
13. 1,449,467 -
14. 1,420,842 Bạch Kim III
15. 1,378,056 -
16. 1,322,318 Đồng II
17. 1,313,486 Vàng II
18. 1,305,950 Bạc IV
19. 1,282,880 Bạch Kim III
20. 1,270,945 Bạch Kim IV
21. 1,249,356 -
22. 1,199,976 Kim Cương I
23. 1,185,715 Bạch Kim IV
24. 1,159,042 ngọc lục bảo IV
25. 1,049,249 Vàng I
26. 1,045,191 Vàng III
27. 1,012,193 ngọc lục bảo IV
28. 1,004,953 ngọc lục bảo IV
29. 1,001,858 ngọc lục bảo III
30. 998,809 Bạch Kim II
31. 994,722 -
32. 974,761 Bạch Kim IV
33. 968,774 Vàng IV
34. 938,368 Bạch Kim IV
35. 936,320 -
36. 932,798 Đồng II
37. 926,301 Bạch Kim III
38. 900,930 Cao Thủ
39. 875,728 ngọc lục bảo IV
40. 868,303 -
41. 867,330 Vàng IV
42. 861,463 Bạch Kim III
43. 857,069 Vàng III
44. 850,744 Bạch Kim III
45. 846,315 Bạc I
46. 845,938 Bạch Kim IV
47. 835,938 ngọc lục bảo IV
48. 835,531 -
49. 828,059 -
50. 817,950 -
51. 807,894 Bạc III
52. 793,967 -
53. 793,685 Bạch Kim II
54. 790,111 Đồng II
55. 780,048 -
56. 776,949 Bạch Kim I
57. 773,658 Bạch Kim II
58. 770,116 ngọc lục bảo IV
59. 767,017 -
60. 757,284 Bạch Kim I
61. 749,829 Kim Cương II
62. 746,464 -
63. 737,298 Bạch Kim I
64. 725,797 Bạc IV
65. 725,640 Bạch Kim IV
66. 724,550 Bạch Kim IV
67. 719,997 Vàng II
68. 719,445 Bạch Kim IV
69. 715,425 Bạch Kim II
70. 715,021 Kim Cương IV
71. 712,644 -
72. 708,262 -
73. 694,885 Bạch Kim I
74. 693,707 Bạch Kim I
75. 692,922 Bạc II
76. 691,844 ngọc lục bảo IV
77. 689,500 Bạch Kim II
78. 688,690 -
79. 687,130 -
80. 683,227 ngọc lục bảo I
81. 677,929 -
82. 673,599 Vàng IV
83. 672,743 Vàng III
84. 660,783 Bạc II
85. 659,495 Sắt III
86. 657,660 Bạch Kim II
87. 648,605 -
88. 643,894 Bạch Kim IV
89. 637,074 ngọc lục bảo IV
90. 634,578 -
91. 634,291 Vàng III
92. 630,741 Kim Cương I
93. 630,308 Vàng III
94. 627,418 Vàng IV
95. 622,071 Vàng II
96. 618,746 Bạch Kim III
97. 617,460 -
98. 613,088 ngọc lục bảo IV
99. 609,928 ngọc lục bảo I
100. 606,559 Vàng IV