Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,460,396 Vàng IV
2. 5,346,279 Đồng IV
3. 4,615,346 Bạc II
4. 4,410,782 Cao Thủ
5. 3,544,961 ngọc lục bảo III
6. 3,397,299 Bạc II
7. 3,308,159 Bạch Kim I
8. 2,951,796 Bạch Kim IV
9. 2,877,753 ngọc lục bảo III
10. 2,581,305 Vàng I
11. 2,563,289 Bạch Kim IV
12. 2,505,732 Kim Cương II
13. 2,486,911 Bạch Kim II
14. 2,477,902 Bạch Kim II
15. 2,415,838 Kim Cương III
16. 2,405,424 ngọc lục bảo II
17. 2,373,256 Kim Cương II
18. 2,368,332 Vàng I
19. 2,365,023 Bạch Kim IV
20. 2,349,919 Bạc II
21. 2,253,944 Đồng IV
22. 2,222,599 ngọc lục bảo IV
23. 2,203,064 Bạc III
24. 2,197,581 Kim Cương I
25. 2,147,822 Vàng IV
26. 2,146,809 Vàng IV
27. 2,095,773 Bạc I
28. 2,095,671 ngọc lục bảo II
29. 2,086,149 ngọc lục bảo IV
30. 2,077,172 Đại Cao Thủ
31. 2,060,396 ngọc lục bảo II
32. 2,058,242 Bạch Kim IV
33. 2,058,063 Kim Cương IV
34. 2,057,634 Vàng II
35. 2,047,565 ngọc lục bảo II
36. 2,039,756 Vàng IV
37. 2,037,789 Bạc I
38. 2,034,987 Vàng IV
39. 2,017,949 -
40. 2,014,998 ngọc lục bảo I
41. 2,004,471 ngọc lục bảo IV
42. 2,002,303 Kim Cương I
43. 1,993,045 Kim Cương I
44. 1,992,932 Vàng I
45. 1,979,358 Cao Thủ
46. 1,953,373 ngọc lục bảo III
47. 1,931,157 -
48. 1,927,093 Vàng I
49. 1,908,983 -
50. 1,907,108 Bạc IV
51. 1,899,031 Bạch Kim II
52. 1,895,964 Đại Cao Thủ
53. 1,888,484 ngọc lục bảo IV
54. 1,879,815 Vàng III
55. 1,876,483 Cao Thủ
56. 1,871,678 Sắt I
57. 1,870,137 Bạch Kim III
58. 1,859,056 ngọc lục bảo III
59. 1,852,908 Vàng IV
60. 1,844,840 Kim Cương II
61. 1,832,458 Bạch Kim IV
62. 1,823,464 Bạch Kim IV
63. 1,808,211 ngọc lục bảo III
64. 1,807,843 Kim Cương I
65. 1,802,235 Kim Cương II
66. 1,785,282 Bạch Kim III
67. 1,775,479 ngọc lục bảo III
68. 1,762,637 ngọc lục bảo II
69. 1,753,863 Bạch Kim IV
70. 1,744,709 Bạch Kim IV
71. 1,727,951 -
72. 1,711,327 -
73. 1,710,678 Bạc III
74. 1,707,223 Bạc IV
75. 1,706,395 -
76. 1,701,532 Kim Cương IV
77. 1,686,066 ngọc lục bảo II
78. 1,680,559 -
79. 1,675,951 Bạch Kim I
80. 1,666,488 -
81. 1,665,031 -
82. 1,663,810 ngọc lục bảo III
83. 1,660,298 Bạch Kim IV
84. 1,656,643 -
85. 1,648,373 Cao Thủ
86. 1,637,185 Vàng I
87. 1,631,387 Vàng IV
88. 1,628,549 Kim Cương III
89. 1,626,063 Bạc III
90. 1,623,343 Vàng III
91. 1,623,242 Vàng IV
92. 1,612,884 Vàng III
93. 1,611,528 Kim Cương IV
94. 1,605,201 -
95. 1,602,719 Cao Thủ
96. 1,600,677 Kim Cương II
97. 1,597,226 Bạch Kim III
98. 1,597,027 Bạc III
99. 1,590,561 ngọc lục bảo IV
100. 1,588,988 ngọc lục bảo III