Lux

Lux

Hỗ Trợ, Đường giữa
2,913 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.5%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
5.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Quả Cầu Ánh Sáng
E
Khóa Ánh Sáng
Q
Lăng Kính Phòng Hộ
W
Chớp Lửa Soi Rọi
Khóa Ánh Sáng
Q Q Q Q Q
Lăng Kính Phòng Hộ
W W W W W
Quả Cầu Ánh Sáng
E E E E E
Cầu Vồng Tối Thượng
R R R
Phổ biến: 55.7% - Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 74.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Súng Lục Luden
Quyền Trượng Bão Tố
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Phổ biến: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 76.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%

Đường build chung cuộc

Trượng Hư Vô
Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya

Đường Build Của Tuyển Thủ Lux (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Lux (AD Carry)
Comp
Comp
9 / 4 / 11
Lux
VS
Tristana
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Quả Cầu Ánh Sáng
E
Khóa Ánh Sáng
Q
Lăng Kính Phòng Hộ
W
Giày Pháp SưSúng Lục Luden
Quyền Trượng Bão TốNgọn Lửa Hắc Hóa
Sách CũSách Cũ
Kaori
Kaori
7 / 6 / 14
Lux
VS
Varus
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Quả Cầu Ánh Sáng
E
Khóa Ánh Sáng
Q
Lăng Kính Phòng Hộ
W
Ngọn Lửa Hắc HóaGiày Ma Pháp Sư
Mũ Phù Thủy RabadonSúng Lục Luden
Đá Hắc HóaThấu Kính Viễn Thị

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Bậc Thầy Nguyên Tố
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Giác Quan Thứ Sáu
Ký Ức Kinh Hoàng
Cắm Mắt Sâu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 47.4% - Tỷ Lệ Thắng: 51.6%

Người chơi Lux xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Tæhyünت#ฅÓωÒฅ
Tæhyünت#ฅÓωÒฅ
TW (#1)
Thách Đấu 77.0% 61
2.
CordeiroBraun#BR1
CordeiroBraun#BR1
BR (#2)
Cao Thủ 71.4% 56
3.
Kittka#1144
Kittka#1144
EUW (#3)
Cao Thủ 68.0% 75
4.
Lux#9420
Lux#9420
KR (#4)
Cao Thủ 66.3% 95
5.
omonolux#mono
omonolux#mono
BR (#5)
Thách Đấu 68.9% 132
6.
Meinya#EUW
Meinya#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 68.4% 76
7.
SmiIing#LAN
SmiIing#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ 67.1% 82
8.
던지려는 원인#KR1
던지려는 원인#KR1
KR (#8)
Cao Thủ 67.8% 59
9.
Knurble ADC#8553
Knurble ADC#8553
EUW (#9)
Cao Thủ 65.1% 83
10.
樱花Mox#Baal
樱花Mox#Baal
VN (#10)
Cao Thủ 65.5% 58