0.0%
Phổ biến
48.6%
Tỷ Lệ Thắng
21.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 33.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 47.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 72.7%
Tỷ Lệ Thắng: 72.7%
Giày

Phổ biến: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 54.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Người chơi Darius xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
FEMBOY ASİGİYİM#DM ME
TR (#1) |
91.9% | ||||
![]()
Melü#LAS
LAS (#2) |
79.4% | ||||
![]()
Chaerlei#EUW
EUW (#3) |
81.6% | ||||
![]()
Never Die Dunk#Dunkˉ
LAN (#4) |
70.4% | ||||
![]()
ricco2nd#NA1
NA (#5) |
69.5% | ||||
![]()
잼 잼#it3
KR (#6) |
72.5% | ||||
![]()
추 Kim 김 Sơn 손#15998
VN (#7) |
70.0% | ||||
![]()
xxxxdddddddd#NA1
NA (#8) |
71.0% | ||||
![]()
Counting Stars#0203
VN (#9) |
68.1% | ||||
![]()
Insano Goloso#EUW
EUW (#10) |
68.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,710,400 | |
2. | 9,556,944 | |
3. | 9,440,855 | |
4. | 9,439,171 | |
5. | 8,313,491 | |