0.0%
Phổ biến
44.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 12.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 61.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 66.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Người chơi Soraka xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
czukrzyca typu1#EUNE
EUNE (#1) |
82.5% | ||||
![]()
Smointen#EUW
EUW (#2) |
71.4% | ||||
![]()
ImSuperGay#LAS
LAS (#3) |
73.1% | ||||
![]()
Arisu Sakayanagi#Waifu
NA (#4) |
69.2% | ||||
![]()
Napoléon#BSH
EUW (#5) |
67.2% | ||||
![]()
Luca#4Hz
JP (#6) |
68.8% | ||||
![]()
kwak009#uwu
EUW (#7) |
69.1% | ||||
![]()
can i hear u pee#pinu
VN (#8) |
66.9% | ||||
![]()
MashiroWhiteMage#Cream
SEA (#9) |
66.1% | ||||
![]()
BRITA NOS RINS#BRITA
BR (#10) |
65.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,206,938 | |
2. | 9,407,887 | |
3. | 9,335,189 | |
4. | 9,217,795 | |
5. | 8,768,831 | |