0.0%
Phổ biến
41.1%
Tỷ Lệ Thắng
9.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 46.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 23.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 30.8%
Tỷ Lệ Thắng: 30.8%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 73.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 61.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.0%
Người chơi Akali xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
pedrin mage#AURA
BR (#1) |
80.6% | ||||
![]()
21 Cranberrys#EUW
EUW (#2) |
88.1% | ||||
![]()
mcpuisor#223
EUNE (#3) |
72.5% | ||||
![]()
Zakko#KOS
BR (#4) |
85.2% | ||||
![]()
raindrops#xxxxx
BR (#5) |
71.2% | ||||
![]()
hevanart#SKRRR
TR (#6) |
68.9% | ||||
![]()
Adrę Beifong#LuTen
LAS (#7) |
73.5% | ||||
![]()
BestFizzNA#3177
NA (#8) |
67.3% | ||||
![]()
站在屋顶只对风说 不想被左右#手淫手淫
TR (#9) |
70.8% | ||||
![]()
Judamsito#LAN
LAN (#10) |
71.6% | ||||