0.0%
Phổ biến
35.6%
Tỷ Lệ Thắng
6.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 17.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 86.9%
Tỷ Lệ Thắng: 32.1%
Tỷ Lệ Thắng: 32.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày

Phổ biến: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 29.2%
Tỷ Lệ Thắng: 29.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 29.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.7%
Người chơi Thresh xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Eater43#RU1
RU (#1) |
85.5% | ||||
![]()
peaceful breath#033
EUW (#2) |
71.7% | ||||
![]()
Egái Mường Thanh#1508
VN (#3) |
73.8% | ||||
![]()
효콩뿌#KR1
KR (#4) |
71.4% | ||||
![]()
Him#1110
VN (#5) |
68.6% | ||||
![]()
갈구면힐없쩡#aqa
KR (#6) |
69.5% | ||||
![]()
Loloxon#EUNE
EUNE (#7) |
71.2% | ||||
![]()
Shelldy#777
EUNE (#8) |
68.6% | ||||
![]()
나는 너를 필요로한다#draco
VN (#9) |
71.4% | ||||
![]()
교 연#dOwOb
KR (#10) |
70.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,686,194 | |
2. | 9,426,130 | |
3. | 9,134,834 | |
4. | 8,228,182 | |
5. | 8,066,122 | |