0.0%
Phổ biến
43.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 43.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 83.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày

Phổ biến: 76.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Annie (AD Carry)
![]()
dyNquedo
8 /
10 /
14
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
W
![]()
Q
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 74.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Người chơi Annie xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Tuổi xế chiều#vn3
VN (#1) |
76.8% | ||||
![]()
Manweol#7777
JP (#2) |
68.2% | ||||
![]()
2Tibbers1Annie#2T1A
LAN (#3) |
68.7% | ||||
![]()
GenG Yêu HuyềnMi#miart
VN (#4) |
70.7% | ||||
![]()
Thảo Ngố#5858
VN (#5) |
70.4% | ||||
![]()
Creeperkiller195#OC
OCE (#6) |
66.9% | ||||
![]()
Frictionless#777
NA (#7) |
73.5% | ||||
![]()
Psjoker#PsJok
EUNE (#8) |
66.7% | ||||
![]()
꾀돌잉#KR1
KR (#9) |
67.1% | ||||
![]()
Em Nhỏ#4444
VN (#10) |
67.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 15,980,493 | |
2. | 9,026,781 | |
3. | 7,624,668 | |
4. | 7,225,490 | |
5. | 6,903,951 | |