0.0%
Phổ biến
20.0%
Tỷ Lệ Thắng
10.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 60.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 30.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Đường build chung cuộc


Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 80.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Người chơi Nocturne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Myria#KaMy
VN (#1) |
77.6% | ||||
![]()
Tacto#secs
EUNE (#2) |
70.0% | ||||
![]()
萌 七#98K
TW (#3) |
71.9% | ||||
![]()
løg manden#EUW
EUW (#4) |
69.5% | ||||
![]()
01 Tác Dụng#6988
VN (#5) |
71.6% | ||||
![]()
Eudemonic#222
KR (#6) |
70.7% | ||||
![]()
ww1w#qqq
KR (#7) |
73.0% | ||||
![]()
Merkury#0725
KR (#8) |
72.9% | ||||
![]()
ElSeñorDelaNoche#RDC
LAN (#9) |
67.9% | ||||
![]()
a kind child#leaf
EUW (#10) |
66.7% | ||||