0.0%
Phổ biến
53.7%
Tỷ Lệ Thắng
17.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 16.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 59.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 84.4%
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.2%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày

Phổ biến: 72.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 47.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.8%
Người chơi Morgana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
unhappy acc#7v7
TR (#1) |
67.3% | ||||
![]()
mayın tarlası#xdd
TR (#2) |
74.0% | ||||
![]()
Rhory Gilmore#EUW
EUW (#3) |
65.9% | ||||
![]()
나 무#나 무
KR (#4) |
65.3% | ||||
![]()
Ingrédients#EUW
EUW (#5) |
63.1% | ||||
![]()
Simplëx#siuuu
EUNE (#6) |
63.4% | ||||
![]()
Ichibo XanXan#br1
BR (#7) |
66.7% | ||||
![]()
Nunu#눈 누
KR (#8) |
77.0% | ||||
![]()
Mafu#Mwf
LAN (#9) |
68.0% | ||||
![]()
Fortunate#EUW
EUW (#10) |
61.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,493,987 | |
2. | 9,846,983 | |
3. | 9,837,731 | |
4. | 9,306,269 | |
5. | 7,740,130 | |