0.0%
Phổ biến
41.9%
Tỷ Lệ Thắng
5.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 33.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 67.7%
Tỷ Lệ Thắng: 61.9%
Tỷ Lệ Thắng: 61.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày

Phổ biến: 50.6%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 58.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.5%
Người chơi Gwen xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Mizu#sung
LAN (#1) |
93.9% | ||||
![]()
JEDA#LAN
LAN (#2) |
90.4% | ||||
![]()
kyunchae#jeli
SEA (#3) |
90.9% | ||||
![]()
My Only#1111
NA (#4) |
78.8% | ||||
![]()
Daarkin Sycthe#KAYN
EUW (#5) |
79.3% | ||||
![]()
외로운남#5555
KR (#6) |
77.0% | ||||
![]()
GWEN#MISAN
EUW (#7) |
75.9% | ||||
![]()
BlavasaArdom#6576
LAN (#8) |
74.6% | ||||
![]()
Pieces#wiwiw
EUW (#9) |
73.4% | ||||
![]()
Gwens Fat Juicy#Clih
OCE (#10) |
72.5% | ||||