0.0%
Phổ biến
53.8%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 58.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 91.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Giày

Phổ biến: 85.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Aurora (AD Carry)
![]()
Scorth
0 /
4 /
0
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
E
![]()
W
|
![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 55.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Aurora xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
MotherBlanc#KVNT
NA (#1) |
71.9% | ||||
![]()
close w desires#gilca
VN (#2) |
72.9% | ||||
![]()
Jeii#1311
VN (#3) |
77.8% | ||||
![]()
justin cheddar#clock
EUW (#4) |
82.9% | ||||
![]()
T1 Rise#lol1
BR (#5) |
72.3% | ||||
![]()
diggory#6265
JP (#6) |
68.9% | ||||
![]()
hes cooking#ADKNG
EUNE (#7) |
66.7% | ||||
![]()
STN Katashi#666
EUW (#8) |
66.0% | ||||
![]()
Miyuki Kazuya#toxic
BR (#9) |
67.3% | ||||
![]()
Tsukiz#Ice
BR (#10) |
69.2% | ||||