0.1%
Phổ biến
47.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 22.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 87.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.0%
Tỷ Lệ Thắng: 64.3%
Tỷ Lệ Thắng: 64.3%
Giày

Phổ biến: 87.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 36.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.1%
Người chơi Quinn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Seweryn Faraon#EUNE
EUNE (#1) |
76.8% | ||||
![]()
송글빵#KR1
KR (#2) |
71.9% | ||||
![]()
Peekaboo v2#RU52
RU (#3) |
77.8% | ||||
![]()
VZ ArKos#EUW
EUW (#4) |
71.7% | ||||
![]()
협곡은 더워서#칼바람
KR (#5) |
69.9% | ||||
![]()
Kamish#AoSol
BR (#6) |
72.1% | ||||
![]()
Trinh thua Zeus#EUW
EUW (#7) |
72.4% | ||||
![]()
함엄식#KR1
KR (#8) |
69.9% | ||||
![]()
ShaQuinn#shaqs
BR (#9) |
70.1% | ||||
![]()
ChânMệnhThiênTử#MÈO
VN (#10) |
72.1% | ||||