0.0%
Phổ biến
44.1%
Tỷ Lệ Thắng
5.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 22.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 32.3%
Build ban đầu



Phổ biến: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 34.5%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 41.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 15.4%
Người chơi Warwick xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Karacali#SSS
TR (#1) |
77.3% | ||||
![]()
Wasza Szerokosc#EUW
EUW (#2) |
69.7% | ||||
![]()
神避我不避#1212
TW (#3) |
69.5% | ||||
![]()
K4ZZ#6942O
VN (#4) |
67.5% | ||||
![]()
MatousB1#0420
EUNE (#5) |
67.2% | ||||
![]()
야 차#99999
KR (#6) |
66.7% | ||||
![]()
ASDASDASDdds#cCAnn
LAS (#7) |
64.9% | ||||
![]()
Drachun Mid Acc#R1WW
EUW (#8) |
66.0% | ||||
![]()
YEUEMNHIEU#TA172
VN (#9) |
69.1% | ||||
![]()
Neto#SLAY
EUW (#10) |
67.1% | ||||