0.0%
Phổ biến
36.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 23.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 16.7%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Giày

Phổ biến: 80.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 48.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Marry Me#Momo2
EUW (#1) |
79.1% | ||||
![]()
WiIIow#Nier
EUW (#2) |
74.4% | ||||
![]()
boombaa#quile
VN (#3) |
72.4% | ||||
![]()
Kevin Albert#222
EUNE (#4) |
73.3% | ||||
![]()
ermmmmmmmmmmmmmm#mrm
EUW (#5) |
70.1% | ||||
![]()
ONLY CRITS#CHALL
EUNE (#6) |
90.3% | ||||
![]()
Dark Night#Thai
VN (#7) |
72.0% | ||||
![]()
FA ing#0969
KR (#8) |
67.8% | ||||
![]()
KTL Kubsar#2137
EUNE (#9) |
68.4% | ||||
![]()
Qt Gurll UWQ#mmmm
EUNE (#10) |
64.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,401,893 | |
2. | 10,847,805 | |
3. | 7,818,663 | |
4. | 7,472,871 | |
5. | 7,456,698 | |