0.0%
Phổ biến
43.9%
Tỷ Lệ Thắng
5.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 35.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 60.5%
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Tỷ Lệ Thắng: 39.1%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 48.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Người chơi Jax xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
mailtaK#ONE
EUW (#1) |
87.5% | ||||
![]()
m abdelwanis#LAN
LAN (#2) |
77.9% | ||||
![]()
TAVG09#RU1
RU (#3) |
75.0% | ||||
![]()
Chalanklak#7265
EUW (#4) |
74.1% | ||||
![]()
llllEllll#lElEI
EUW (#5) |
72.5% | ||||
![]()
sumo en surpoid#SUMO
EUW (#6) |
74.0% | ||||
![]()
wella#19325
NA (#7) |
74.5% | ||||
![]()
Jax#Cail
LAN (#8) |
72.2% | ||||
![]()
Dyss0#LAN
LAN (#9) |
70.9% | ||||
![]()
Empty1#iuEm
KR (#10) |
70.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,322,055 | |
2. | 11,425,824 | |
3. | 10,364,524 | |
4. | 9,393,740 | |
5. | 8,720,340 | |