0.0%
Phổ biến
41.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 29.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Build ban đầu



Phổ biến: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 34.8%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Maokai (AD Carry)
![]()
Peyz
5 /
6 /
2
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 43.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Người chơi Maokai xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
xuc xjnk v0 h0x#hehe
VN (#1) |
76.9% | ||||
![]()
DayuTolkoGnomam#Kek
EUW (#2) |
71.2% | ||||
![]()
tchokez#EUW
EUW (#3) |
78.0% | ||||
![]()
Will#Spys
EUW (#4) |
70.3% | ||||
![]()
TENGRIR#TR1
TR (#5) |
65.2% | ||||
![]()
SaycO5#LAN
LAN (#6) |
65.2% | ||||
![]()
Danio#LAS
LAS (#7) |
72.0% | ||||
![]()
Fberg#EUW
EUW (#8) |
65.8% | ||||
![]()
MARCINATOR#KOX
EUNE (#9) |
65.3% | ||||
![]()
Grimmjow#5380
TR (#10) |
64.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,069,163 | |
2. | 10,186,142 | |
3. | 8,060,372 | |
4. | 7,688,098 | |
5. | 7,287,234 | |