0.1%
Phổ biến
47.5%
Tỷ Lệ Thắng
12.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 54.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%
Build ban đầu



Phổ biến: 75.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Giày

Phổ biến: 60.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 50.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Người chơi Irelia xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
IRELKING#ego
TR (#1) |
95.3% | ||||
![]()
ONLY CRITS#CHALL
EUNE (#2) |
92.6% | ||||
![]()
페브리즈#6923
KR (#3) |
87.9% | ||||
![]()
Sesshomaru#殺生丸
LAS (#4) |
84.9% | ||||
![]()
bedok ben#prata
SEA (#5) |
87.9% | ||||
![]()
Irelia#Siwy
EUW (#6) |
80.0% | ||||
![]()
heothecutestfool#06894
VN (#7) |
85.5% | ||||
![]()
danat#96038
EUNE (#8) |
77.6% | ||||
![]()
ıts not personal#TR31
TR (#9) |
79.2% | ||||
![]()
yexingchen#001
KR (#10) |
75.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,461,678 | |
2. | 7,779,308 | |
3. | 7,178,499 | |
4. | 7,130,418 | |
5. | 7,004,823 | |