0.1%
Phổ biến
45.2%
Tỷ Lệ Thắng
4.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 50.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 13.9%
Tỷ Lệ Thắng: 72.0%
Tỷ Lệ Thắng: 72.0%
Giày

Phổ biến: 35.9%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.8%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 41.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.3%
Người chơi Katarina xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Harry Mogger#JAW
EUNE (#1) |
90.9% | ||||
![]()
莲华刀 lianhuadao#CN9
JP (#2) |
89.8% | ||||
![]()
但偏偏雨漸漸#1314
TW (#3) |
77.1% | ||||
![]()
팀운밍#KR3
KR (#4) |
89.2% | ||||
![]()
123121111#KR1
KR (#5) |
72.2% | ||||
![]()
Tiền Và Gái#20196
VN (#6) |
74.0% | ||||
![]()
2ANNlES 1CHALICE#HOLY
EUW (#7) |
75.0% | ||||
![]()
바다의 탐험가#061
BR (#8) |
71.7% | ||||
![]()
Ego#ZZROT
SEA (#9) |
72.7% | ||||
![]()
UrsulGamerul12#kope3
EUW (#10) |
70.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,372,495 | |
2. | 8,784,810 | |
3. | 8,749,909 | |
4. | 8,284,774 | |
5. | 7,887,073 | |