0.0%
Phổ biến
44.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 59.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày

Phổ biến: 65.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 56.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Qiyana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Nguyễn tiến Đạt#2001
VN (#1) |
87.8% | ||||
![]()
kicktv Lymos123#SZN15
TR (#2) |
83.6% | ||||
![]()
Crown#AURA
EUNE (#3) |
78.3% | ||||
![]()
RAVE#VERA
EUNE (#4) |
93.7% | ||||
![]()
d23#d23
LAN (#5) |
73.9% | ||||
![]()
青受音#Say
JP (#6) |
70.6% | ||||
![]()
수 지#0406
KR (#7) |
72.7% | ||||
![]()
Khëpler#Back
EUW (#8) |
72.7% | ||||
![]()
Søłus º VQ#NVQ
VN (#9) |
79.4% | ||||
![]()
ウズイテンゲン#JP1
JP (#10) |
70.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,016,397 | |
2. | 6,115,461 | |
3. | 5,635,311 | |
4. | 4,642,200 | |
5. | 4,499,033 | |