0.0%
Phổ biến
43.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 20.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 31.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 67.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.9%
Tỷ Lệ Thắng: 63.6%
Tỷ Lệ Thắng: 63.6%
Giày

Phổ biến: 41.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 59.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Urgot xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Psicolobita#Woof
LAN (#1) |
75.2% | ||||
![]()
ngquys#quyss
VN (#2) |
74.7% | ||||
![]()
LuValen Gamer#LAS
LAS (#3) |
79.8% | ||||
![]()
Gracie Abrams#1FAN
EUNE (#4) |
76.3% | ||||
![]()
skybro1012#KR1
KR (#5) |
70.6% | ||||
![]()
technoravefan82#1109
EUW (#6) |
68.8% | ||||
![]()
Dr Saw#EUW
EUW (#7) |
71.5% | ||||
![]()
Haluz#LAN
LAN (#8) |
68.4% | ||||
![]()
125 Shadow#6t7
NA (#9) |
69.2% | ||||
![]()
UrMom Urgot#LAN
LAN (#10) |
66.1% | ||||