0.0%
Phổ biến
48.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 41.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 66.5%
Build ban đầu



Phổ biến: 77.2%
Tỷ Lệ Thắng: 62.0%
Tỷ Lệ Thắng: 62.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.5%
Tỷ Lệ Thắng: 85.7%
Tỷ Lệ Thắng: 85.7%
Giày

Phổ biến: 67.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 63.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Người chơi Kindred xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
another year#dct
EUW (#1) |
80.4% | ||||
![]()
抖音丶一星千珏#7777
KR (#2) |
75.7% | ||||
![]()
meowgosia#uwu
EUNE (#3) |
77.4% | ||||
![]()
CZJ7HHQVA9CWCX89#af1
TR (#4) |
73.7% | ||||
![]()
test99#987
EUW (#5) |
75.3% | ||||
![]()
Mugen#luv0
EUW (#6) |
72.7% | ||||
![]()
HeartlessElf#Elf
EUW (#7) |
72.9% | ||||
![]()
Đức Hiếu Lê#2312
VN (#8) |
72.0% | ||||
![]()
kimchi#chubs
NA (#9) |
70.6% | ||||
![]()
Think Mark#4fun
NA (#10) |
69.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,677,314 | |
2. | 7,590,412 | |
3. | 7,034,891 | |
4. | 6,850,739 | |
5. | 6,479,531 | |