0.0%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
3.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 30.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 88.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 7.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày

Phổ biến: 75.7%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 70.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.3%
Người chơi Diana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
kill myself DD#soon
EUNE (#1) |
80.6% | ||||
![]()
Acereje AdC#Diana
LAS (#2) |
80.4% | ||||
![]()
caiqin1#m33q
SEA (#3) |
78.9% | ||||
![]()
nahash#0802
EUW (#4) |
75.0% | ||||
![]()
vaynix#243
EUW (#5) |
74.0% | ||||
![]()
gotik avcısı#2011
TR (#6) |
78.0% | ||||
![]()
xyyyyyyy#EUW
EUW (#7) |
74.5% | ||||
![]()
PABLITOPESADILLA#666
BR (#8) |
74.5% | ||||
![]()
Disciple#nolid
SEA (#9) |
78.0% | ||||
![]()
STEPZ#ñam1
LAN (#10) |
79.4% | ||||