0.0%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
4.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 12.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 32.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Tỷ Lệ Thắng: 52.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 36.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.0%
Người chơi Volibear xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Honor#CUWIN
NA (#1) |
72.5% | ||||
![]()
perryjg#quack
NA (#2) |
71.8% | ||||
![]()
SmiteOverrIgnite#EUNE
EUNE (#3) |
83.6% | ||||
![]()
TheBoyWhoLifted#DOGO
EUNE (#4) |
75.9% | ||||
![]()
Erukam#EUW
EUW (#5) |
70.6% | ||||
![]()
AMON ZODIAC#KILL
EUNE (#6) |
67.7% | ||||
![]()
MaYsTeur#EUW
EUW (#7) |
69.6% | ||||
![]()
Matty#0007
NA (#8) |
66.1% | ||||
![]()
Son of No One#EUW
EUW (#9) |
67.7% | ||||
![]()
ismailtaboubi#EUW
EUW (#10) |
80.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,979,755 | |
2. | 12,810,466 | |
3. | 12,423,522 | |
4. | 9,144,078 | |
5. | 8,973,011 | |