0.0%
Phổ biến
32.1%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

E

Q
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 32.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 34.6%
Tỷ Lệ Thắng: 34.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 68.8%
Người chơi Nami xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
NamiTryhard#11111
EUNE (#1) |
83.6% | ||||
![]()
Rue#kath
LAN (#2) |
79.3% | ||||
![]()
蘭因絮果º#ting
TW (#3) |
88.2% | ||||
![]()
Nylenne#Ile
LAN (#4) |
76.6% | ||||
![]()
Bé Tập Múa#2412
VN (#5) |
72.0% | ||||
![]()
Spring Snow#εïз
NA (#6) |
82.8% | ||||
![]()
997997997997997#997
TR (#7) |
83.3% | ||||
![]()
얌 비#KR1
KR (#8) |
76.4% | ||||
![]()
Barski#EUNE
EUNE (#9) |
70.6% | ||||
![]()
Teyfen Nezik#359
TR (#10) |
70.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,153,120 | |
2. | 11,564,071 | |
3. | 9,483,608 | |
4. | 8,787,511 | |
5. | 7,863,518 | |