0.0%
Phổ biến
40.9%
Tỷ Lệ Thắng
5.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | W | ||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | E | ||||||||||||
![]() |
Phổ biến: 33.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 40.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 157.1%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 8.7%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Giày

Phổ biến: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 25.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.7%
Người chơi Jayce xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
NEVER LOOK BACK#HTHT
LAS (#1) |
78.9% | ||||
![]()
DAT Khanna心#oli
LAS (#2) |
78.4% | ||||
![]()
Hevinix杰#2304
EUW (#3) |
78.8% | ||||
![]()
HiRiT#KBM
BR (#4) |
75.0% | ||||
![]()
Wirko#LAN
LAN (#5) |
77.2% | ||||
![]()
Brandoinks#TTV
NA (#6) |
76.6% | ||||
![]()
Zest#D P
EUW (#7) |
69.0% | ||||
![]()
Satorius#TOP
EUW (#8) |
73.9% | ||||
![]()
HunanBarbecue#OC
OCE (#9) |
72.0% | ||||
![]()
BreakOutDreamer#utnk
JP (#10) |
70.0% | ||||