0.0%
Phổ biến
42.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 57.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 96.2%
Tỷ Lệ Thắng: 36.0%
Tỷ Lệ Thắng: 36.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 29.6%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 37.5%
Giày

Phổ biến: 45.6%
Tỷ Lệ Thắng: 43.9%
Tỷ Lệ Thắng: 43.9%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 108.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 41.5%
Người chơi Dr. Mundo xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Mr Suitcase#mundo
EUW (#1) |
80.0% | ||||
![]()
레몬 마들렌#귤도둑
KR (#2) |
76.4% | ||||
![]()
Do Men#XDD
EUW (#3) |
74.0% | ||||
![]()
99999999#9x9
TR (#4) |
74.1% | ||||
![]()
4 失败者 1 职业者#一一一一一
EUW (#5) |
67.3% | ||||
![]()
C0rvo#TR1
TR (#6) |
74.1% | ||||
![]()
Cant Eat Gluten#УРКЕЕ
EUW (#7) |
69.2% | ||||
![]()
AIJUNGLEKEK#9999
VN (#8) |
70.1% | ||||
![]()
MaliK#5411
LAS (#9) |
64.7% | ||||
![]()
Pavitt#EUW
EUW (#10) |
68.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 16,503,206 | |
2. | 10,469,614 | |
3. | 10,139,821 | |
4. | 8,802,049 | |
5. | 8,693,752 | |