0.0%
Phổ biến
40.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 39.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 21.1%
Build ban đầu



Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 18.2%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Giày

Phổ biến: 32.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 35.0%
Người chơi Talon xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Whitelies#tia
TR (#1) |
100.0% | ||||
![]()
Cuddle Cat Kaos#EUW
EUW (#2) |
81.6% | ||||
![]()
Sae#abate
LAN (#3) |
79.8% | ||||
![]()
bored#44444
EUW (#4) |
80.6% | ||||
![]()
暗殺者之神#0091
KR (#5) |
76.8% | ||||
![]()
V222 is Daddy#UwU
EUW (#6) |
75.3% | ||||
![]()
vuqfutqsefuqefqz#12345
EUW (#7) |
74.6% | ||||
![]()
0007#228
RU (#8) |
74.0% | ||||
![]()
HoYoverse Slave#K405
EUW (#9) |
77.1% | ||||
![]()
PTSD#GOD
EUNE (#10) |
74.6% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,398,622 | |
2. | 8,479,880 | |
3. | 7,860,162 | |
4. | 6,847,225 | |
5. | 6,780,113 | |