0.0%
Phổ biến
43.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 19.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 27.8%
Build ban đầu



Phổ biến: 84.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Build cốt lõi




Phổ biến: 5.1%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 46.6%
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Tỷ Lệ Thắng: 41.2%
Đường build chung cuộc



Đường Build Của Tuyển Thủ Galio (AD Carry)
![]()
Enga
10 /
0 /
9
|
![]()
VS
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]()
Q
![]()
W
![]()
E
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 50.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Người chơi Galio xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
guowangwenrou#0128
KR (#1) |
71.8% | ||||
![]()
overlord1999#EUW
EUW (#2) |
70.0% | ||||
![]()
S 24 12#3764
VN (#3) |
69.4% | ||||
![]()
GalioTheSmasher#73786
EUNE (#4) |
72.4% | ||||
![]()
倉櫻拍子#JP1
JP (#5) |
90.0% | ||||
![]()
123#WRD0
EUW (#6) |
65.2% | ||||
![]()
nà za le#OliQ
NA (#7) |
67.9% | ||||
![]()
Jobi#뮌 헨
KR (#8) |
64.1% | ||||
![]()
Lanaya#2901
SEA (#9) |
70.7% | ||||
![]()
gtrik#lol
EUW (#10) |
68.8% | ||||