0.1%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
5.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

E

Q

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 50.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 107.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 69.2%
Tỷ Lệ Thắng: 69.2%
Giày

Phổ biến: 70.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.2%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 49.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Người chơi Lux xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Tæhyünت#ฅÓωÒฅ
TW (#1) |
77.0% | ||||
![]()
CordeiroBraun#BR1
BR (#2) |
71.4% | ||||
![]()
Kittka#1144
EUW (#3) |
68.0% | ||||
![]()
Lux#9420
KR (#4) |
66.3% | ||||
![]()
omonolux#mono
BR (#5) |
68.9% | ||||
![]()
Meinya#EUW
EUW (#6) |
68.4% | ||||
![]()
SmiIing#LAN
LAN (#7) |
67.1% | ||||
![]()
던지려는 원인#KR1
KR (#8) |
67.8% | ||||
![]()
Knurble ADC#8553
EUW (#9) |
65.1% | ||||
![]()
樱花Mox#Baal
VN (#10) |
65.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,757,846 | |
2. | 11,794,287 | |
3. | 11,735,469 | |
4. | 11,591,743 | |
5. | 11,020,010 | |