0.0%
Phổ biến
46.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 44.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Build ban đầu



Phổ biến: 45.0%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi




Phổ biến: 13.6%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày

Phổ biến: 40.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 82.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.9%
Người chơi Trundle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Sanjaya z Lehii#JSM
EUW (#1) |
68.9% | ||||
![]()
Porgamal#EUW
EUW (#2) |
65.8% | ||||
![]()
z 4 y#444
SEA (#3) |
68.0% | ||||
![]()
TTV KAAGAROO#kag
EUW (#4) |
69.0% | ||||
![]()
WBG Serpico#BTC1
EUW (#5) |
66.7% | ||||
![]()
TTV dzhiv#dzhan
EUW (#6) |
87.6% | ||||
![]()
kumara nedaj me#EUNE
EUNE (#7) |
67.1% | ||||
![]()
Thi Ân#vn2
VN (#8) |
64.0% | ||||
![]()
Kevin Albert#222
EUNE (#9) |
69.5% | ||||
![]()
Triboulet#PLANO
LAN (#10) |
63.8% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 16,123,012 | |
2. | 13,379,244 | |
3. | 12,540,269 | |
4. | 10,410,305 | |
5. | 10,410,305 | |