0.0%
Phổ biến
40.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 25.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 90.0%
Build ban đầu



Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày

Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 50.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Người chơi Shyvana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
MericPasha#TR1
TR (#1) |
74.1% | ||||
![]()
ü158#777
TW (#2) |
71.1% | ||||
![]()
Art of Velocity#001
EUW (#3) |
71.2% | ||||
![]()
Lucradrase#EUW
EUW (#4) |
66.7% | ||||
![]()
Hold din kæft#EUW
EUW (#5) |
65.3% | ||||
![]()
閃現只為趕路#tw2
TW (#6) |
64.6% | ||||
![]()
Macaco Dardo#Bigod
BR (#7) |
62.2% | ||||
![]()
MonaLizaLysara#EUNE
EUNE (#8) |
62.8% | ||||
![]()
thandong2k5#vn2
VN (#9) |
59.7% | ||||
![]()
Lord Knight#LK2
LAN (#10) |
59.4% | ||||