Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
4 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
40.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Song Long Thủ
Q
Rực Cháy
W
Hơi Thở Của Rồng
E
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 25.0% - Tỷ Lệ Thắng: 90.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Build cốt lõi

Búa Gỗ
Tam Hợp Kiếm
Đao Tím
Gươm Suy Vong
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Đường build chung cuộc

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Nhịp Độ Chết Người
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 50.0% - Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
MericPasha#TR1
MericPasha#TR1
TR (#1)
Thách Đấu 74.1% 58
2.
ü158#777
ü158#777
TW (#2)
Thách Đấu 71.1% 76
3.
Art of Velocity#001
Art of Velocity#001
EUW (#3)
Cao Thủ 71.2% 52
4.
Lucradrase#EUW
Lucradrase#EUW
EUW (#4)
Cao Thủ 66.7% 66
5.
Hold din kæft#EUW
Hold din kæft#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ 65.3% 193
6.
閃現只為趕路#tw2
閃現只為趕路#tw2
TW (#6)
Cao Thủ 64.6% 48
7.
Macaco Dardo#Bigod
Macaco Dardo#Bigod
BR (#7)
Thách Đấu 62.2% 270
8.
MonaLizaLysara#EUNE
MonaLizaLysara#EUNE
EUNE (#8)
Cao Thủ 62.8% 113
9.
thandong2k5#vn2
thandong2k5#vn2
VN (#9)
Cao Thủ 59.7% 62
10.
Lord Knight#LK2
Lord Knight#LK2
LAN (#10)
Cao Thủ 59.4% 106