Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Warwick xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Swiftie#斯威夫蒂
Swiftie#斯威夫蒂
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 7.8 /
6.0 /
6.8
152
2.
Calm Silence#NA1
Calm Silence#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.0 /
4.3 /
6.3
155
3.
Zaun Mendes#VANDR
Zaun Mendes#VANDR
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.4% 10.4 /
8.6 /
5.2
95
4.
Rakhen#NA1
Rakhen#NA1
NA (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.9% 10.6 /
4.3 /
9.3
70
5.
JJred99#NA1
JJred99#NA1
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.3 /
6.9 /
5.5
52
6.
Moosenaski#111
Moosenaski#111
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.7 /
5.0 /
10.3
75
7.
小鳄鱼爱洗澡#C929
小鳄鱼爱洗澡#C929
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.4 /
6.1 /
4.5
116
8.
FireSin#NA1
FireSin#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 8.4 /
5.8 /
8.9
141
9.
Love Jax#NA1
Love Jax#NA1
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 6.1 /
5.1 /
4.0
48
10.
LeapNoThink#INT
LeapNoThink#INT
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.0 /
4.6 /
4.3
58
11.
Dog Danger#1939
Dog Danger#1939
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 9.3 /
7.0 /
7.9
132
12.
pvewarrior54#NA2
pvewarrior54#NA2
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 8.1 /
5.9 /
9.1
100
13.
kaisaaaaaaaa#NA1
kaisaaaaaaaa#NA1
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 56.1% 8.2 /
6.0 /
6.4
98
14.
SorryIReallySuck#NA1
SorryIReallySuck#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.8 /
6.2 /
5.3
64
15.
不客气#就要亲你
不客气#就要亲你
NA (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.6 /
5.6 /
4.6
111
16.
JustScaleDoNotFF#NA1
JustScaleDoNotFF#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 7.3 /
8.7 /
4.5
250
17.
OneMoreWave#xxD
OneMoreWave#xxD
NA (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 6.5 /
7.3 /
5.7
150
18.
Light#Merit
Light#Merit
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.7% 6.4 /
5.1 /
4.7
893
19.
WB7K#CATVI
WB7K#CATVI
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 5.4 /
6.0 /
5.2
164
20.
Menace of Zaun#NA1
Menace of Zaun#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.7 /
6.3 /
5.6
80
21.
Light#Time
Light#Time
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 6.6 /
5.3 /
4.6
349
22.
Nerolucky2493#NA1
Nerolucky2493#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.2% 8.5 /
6.3 /
7.9
362
23.
CHADWlCK#NA1
CHADWlCK#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.7% 6.2 /
4.5 /
4.0
120
24.
MoarScarz#NA1
MoarScarz#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 7.2 /
5.9 /
6.6
357
25.
ShowMeTheCarfax#NA1
ShowMeTheCarfax#NA1
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.1% 7.3 /
5.0 /
7.2
513
26.
Paramewick#NA1
Paramewick#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 7.9 /
7.3 /
8.9
158
27.
D0WG#dog
D0WG#dog
NA (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 50.9% 10.4 /
9.2 /
7.3
542
28.
弛弛的狗#xey
弛弛的狗#xey
NA (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 6.5 /
5.7 /
5.7
183
29.
SKT JG ShunFei Z#0618
SKT JG ShunFei Z#0618
NA (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.0 /
5.8 /
9.3
192
30.
Kenojuak Henning#NA1
Kenojuak Henning#NA1
NA (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.4% 12.7 /
6.4 /
7.1
82
31.
HeHathRisen#NA1
HeHathRisen#NA1
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 47.8% 6.5 /
7.1 /
5.5
272
32.
World Best Poppy#Poppy
World Best Poppy#Poppy
NA (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.7% 7.0 /
5.8 /
6.4
61
33.
FearMe#WW1
FearMe#WW1
NA (#33)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.6% 8.9 /
6.5 /
10.2
51
34.
Shu#9999
Shu#9999
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 5.7 /
5.1 /
10.1
52
35.
Spiice And Wolf#NA1
Spiice And Wolf#NA1
NA (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.1% 7.2 /
5.1 /
8.9
246
36.
JamesBondMeow#NA1
JamesBondMeow#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.2 /
4.3 /
5.2
38
37.
D00rdie#NA1
D00rdie#NA1
NA (#37)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 68.3% 8.4 /
5.9 /
9.0
63
38.
Squirb#NA1
Squirb#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.5% 7.1 /
6.7 /
7.1
59
39.
darius bots#NA1
darius bots#NA1
NA (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 67.3% 7.7 /
5.6 /
7.2
52
40.
RealKimJ0ngUn#NA1
RealKimJ0ngUn#NA1
NA (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.7% 7.2 /
4.8 /
5.1
94
41.
时间煮雨我煮鱼#6386
时间煮雨我煮鱼#6386
NA (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.2% 8.7 /
5.9 /
8.5
59
42.
moar scars 4 u#NA1
moar scars 4 u#NA1
NA (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.4% 9.3 /
6.0 /
7.4
256
43.
iiSly#xoxo
iiSly#xoxo
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 7.2 /
6.8 /
5.6
46
44.
hawaiianguykai#KAI
hawaiianguykai#KAI
NA (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.1% 7.6 /
7.3 /
5.7
129
45.
IM A NINJA 8O#NA1
IM A NINJA 8O#NA1
NA (#45)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.8% 8.1 /
3.6 /
8.5
156
46.
Dr Acevedo#NA1
Dr Acevedo#NA1
NA (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.1% 8.8 /
6.0 /
8.2
206
47.
forever0228#NA1
forever0228#NA1
NA (#47)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.5% 8.6 /
6.0 /
5.4
52
48.
LomCom#LCD
LomCom#LCD
NA (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.1% 8.0 /
6.6 /
9.1
118
49.
Service Dog#mybad
Service Dog#mybad
NA (#49)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.8% 8.5 /
4.5 /
4.4
345
50.
Whorewick#0420
Whorewick#0420
NA (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.8% 8.2 /
4.3 /
5.1
43
51.
Ado#Kuraa
Ado#Kuraa
NA (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.5% 8.1 /
6.4 /
5.1
62
52.
nuugetts#2121
nuugetts#2121
NA (#52)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.9% 6.6 /
7.9 /
5.8
107
53.
SchemasInLOL#NA1
SchemasInLOL#NA1
NA (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.7% 6.6 /
5.3 /
7.6
54
54.
Unstable Player#3400
Unstable Player#3400
NA (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.2% 8.2 /
6.4 /
5.3
226
55.
Viande Chad#3411
Viande Chad#3411
NA (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 10.3 /
5.5 /
8.9
90
56.
le rabbít#NA1
le rabbít#NA1
NA (#56)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 62.0% 8.6 /
6.4 /
8.6
108
57.
Imagine Badgers#NA1
Imagine Badgers#NA1
NA (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.8% 8.3 /
5.9 /
9.3
69
58.
Benjamin8100#LOL
Benjamin8100#LOL
NA (#58)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 63.5% 9.3 /
5.0 /
7.2
52
59.
ASSGAME#NA1
ASSGAME#NA1
NA (#59)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 73.1% 7.7 /
9.0 /
7.6
52
60.
Hyul Yeon#NA1
Hyul Yeon#NA1
NA (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 62.1% 8.1 /
6.8 /
6.9
103
61.
asere#bro
asere#bro
NA (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.1% 8.7 /
6.1 /
8.3
167
62.
SlickJuice#DOOM
SlickJuice#DOOM
NA (#62)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 70.8% 6.9 /
5.5 /
6.0
48
63.
Horiii#NA1
Horiii#NA1
NA (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 73.0% 10.2 /
4.7 /
4.2
37
64.
Bardons#NA1
Bardons#NA1
NA (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 68.1% 8.9 /
5.7 /
10.1
47
65.
PapoOfThePapos#0493
PapoOfThePapos#0493
NA (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.5% 8.8 /
7.0 /
6.1
185
66.
Konoshad#NA1
Konoshad#NA1
NA (#66)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 67.6% 8.2 /
6.2 /
8.5
74
67.
男闺蜜#xuan9
男闺蜜#xuan9
NA (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.2% 4.8 /
5.2 /
5.2
139
68.
PBJ#7227
PBJ#7227
NA (#68)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.4% 6.5 /
5.0 /
4.9
168
69.
ReturnWeapons#NA1
ReturnWeapons#NA1
NA (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.7% 7.0 /
7.1 /
5.6
94
70.
EpiLord3#NA1
EpiLord3#NA1
NA (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 7.8 /
7.3 /
4.9
89
71.
Hackattack7#NA7
Hackattack7#NA7
NA (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 53.6% 6.4 /
5.9 /
7.9
84
72.
奶龙大王666#520
奶龙大王666#520
NA (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường trên Kim Cương IV 59.2% 7.6 /
5.7 /
6.8
71
73.
ProjectInferno69#NA1
ProjectInferno69#NA1
NA (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 54.3% 8.6 /
6.2 /
8.2
221
74.
Twisted Dealer#NA2
Twisted Dealer#NA2
NA (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 61.5% 8.2 /
6.9 /
9.2
96
75.
Spankz#NA3
Spankz#NA3
NA (#75)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 64.4% 7.7 /
6.7 /
8.8
59
76.
Drineyacelle#3764
Drineyacelle#3764
NA (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.2% 7.6 /
6.6 /
5.6
67
77.
Dornzorriver3#5911
Dornzorriver3#5911
NA (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 56.1% 7.1 /
4.3 /
8.3
57
78.
Deaz#77777
Deaz#77777
NA (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.6% 7.9 /
5.4 /
6.6
165
79.
Mechanical Boost#Nova
Mechanical Boost#Nova
NA (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 49.2% 8.7 /
8.7 /
6.7
63
80.
Bigbyy#NA1
Bigbyy#NA1
NA (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.3% 9.0 /
7.7 /
4.8
126
81.
Warwick Abuser#NA6
Warwick Abuser#NA6
NA (#81)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 61.2% 7.3 /
6.9 /
6.4
67
82.
BlººÐ#NA1
BlººÐ#NA1
NA (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.0% 7.1 /
5.3 /
5.6
84
83.
الوحش#666
الوحش#666
NA (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 54.2% 7.7 /
6.8 /
8.3
225
84.
Telvanni#ovo
Telvanni#ovo
NA (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 66.2% 8.5 /
5.2 /
7.6
65
85.
YENA#小鴨鴨
YENA#小鴨鴨
NA (#85)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường trên Kim Cương III 64.6% 9.0 /
7.1 /
9.1
65
86.
052018#NA1
052018#NA1
NA (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 57.3% 7.6 /
6.3 /
8.3
150
87.
NepNep#1188
NepNep#1188
NA (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trênĐi Rừng Kim Cương IV 56.9% 10.3 /
7.9 /
7.2
72
88.
Lyriyn#6841
Lyriyn#6841
NA (#88)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.3% 7.5 /
5.7 /
6.3
63
89.
Vikifly#TTV
Vikifly#TTV
NA (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.7% 7.8 /
5.6 /
4.2
276
90.
Nuts#MONKE
Nuts#MONKE
NA (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.8% 7.9 /
7.5 /
6.1
95
91.
Man Old#NA2
Man Old#NA2
NA (#91)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 55.3% 5.8 /
4.7 /
5.2
47
92.
Born to lose fu#Legen
Born to lose fu#Legen
NA (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 52.1% 9.1 /
7.0 /
8.8
169
93.
ßoa#5587
ßoa#5587
NA (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 56.6% 8.7 /
8.1 /
7.8
152
94.
SeaDragonQueen#NA1
SeaDragonQueen#NA1
NA (#94)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 61.0% 7.5 /
5.8 /
7.8
164
95.
你好 大 水#TWN1
你好 大 水#TWN1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.0 /
6.5 /
5.8
30
96.
AnaIysis#1124
AnaIysis#1124
NA (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 62.5% 7.1 /
5.4 /
5.8
72
97.
HeyYou#TNS
HeyYou#TNS
NA (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.4% 9.3 /
5.8 /
5.3
149
98.
TheLegendB2#NA1
TheLegendB2#NA1
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.2% 7.9 /
7.9 /
5.3
225
99.
Potato Tomato#JPG
Potato Tomato#JPG
NA (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 55.6% 6.1 /
6.2 /
5.9
63
100.
ExpressoDepresso#NA1
ExpressoDepresso#NA1
NA (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.4% 7.6 /
8.3 /
7.5
55