Master Yi

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
YEIMO CARRION#LAN
YEIMO CARRION#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 93.7% 12.3 /
4.0 /
5.3
79
2.
RANK 1 YI#0301
RANK 1 YI#0301
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.9% 8.1 /
3.6 /
4.0
99
3.
misc#hit
misc#hit
BR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.0% 14.3 /
5.0 /
6.6
50
4.
Undominoodle#akuma
Undominoodle#akuma
TR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 79.3% 13.2 /
4.3 /
5.6
58
5.
Fall To Light#br1
Fall To Light#br1
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.5% 11.8 /
4.8 /
5.7
111
6.
ζζζζζζζζζζζζζζ#ζζζζζ
ζζζζζζζζζζζζζζ#ζζζζζ
TR (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 11.0 /
3.7 /
5.6
66
7.
blink less#god
blink less#god
TR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 81.4% 12.7 /
4.2 /
4.5
43
8.
Sung Yinwoo#Zen
Sung Yinwoo#Zen
EUNE (#8)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 96.6% 13.8 /
2.0 /
4.8
58
9.
lllllllllllllllI#lIIll
lllllllllllllllI#lIIll
LAN (#9)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 89.1% 13.5 /
5.0 /
5.4
64
10.
Wheel chair yi#enjoy
Wheel chair yi#enjoy
EUW (#10)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 100.0% 16.7 /
2.5 /
2.8
50
11.
GladeGleamBright#NA1
GladeGleamBright#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 8.7 /
3.9 /
6.8
81
12.
Karjamairmirink#3717
Karjamairmirink#3717
NA (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.8% 10.7 /
6.2 /
6.2
65
13.
Queyilmos#4373
Queyilmos#4373
EUW (#13)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 82.1% 14.1 /
5.4 /
6.2
67
14.
sC Stefan#Zen
sC Stefan#Zen
EUNE (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.4% 10.6 /
3.6 /
5.4
85
15.
rip vxforgotten#OCE1
rip vxforgotten#OCE1
OCE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 14.9 /
4.4 /
5.4
144
16.
Queenofinsanity#777
Queenofinsanity#777
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 8.5 /
5.1 /
6.3
52
17.
FRAG 12#EUNE
FRAG 12#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.2% 12.1 /
6.0 /
5.3
108
18.
Syelcniver#LTAS
Syelcniver#LTAS
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 79.1% 11.1 /
4.4 /
4.3
43
19.
Görditäs Al DM#SËXXX
Görditäs Al DM#SËXXX
LAS (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 11.8 /
4.7 /
4.0
98
20.
나비보벳따우#chain
나비보벳따우#chain
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 10.4 /
4.7 /
4.7
101
21.
shirket çalışanı#00000
shirket çalışanı#00000
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.3% 12.6 /
4.6 /
6.0
45
22.
The Gank Banker#TR1
The Gank Banker#TR1
TR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 11.3 /
6.1 /
5.5
52
23.
blue eyes#일어나라
blue eyes#일어나라
NA (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 80.7% 13.9 /
4.3 /
4.5
57
24.
daica dilong#jgdif
daica dilong#jgdif
VN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 8.6 /
5.8 /
6.5
50
25.
ZED99#Z3DD
ZED99#Z3DD
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.1 /
4.5 /
5.7
50
26.
black sword#011
black sword#011
LAS (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.8% 10.2 /
4.4 /
5.8
54
27.
FlexFinesse#NA1
FlexFinesse#NA1
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.1 /
4.6 /
5.9
67
28.
flamescion#Degen
flamescion#Degen
SEA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.5 /
6.1
51
29.
KMP KaitoKid#LAS
KMP KaitoKid#LAS
LAS (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 11.3 /
6.5 /
5.4
60
30.
mambaws#mog
mambaws#mog
EUNE (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 9.1 /
4.6 /
5.2
94
31.
バニシングドライブ#ランク1
バニシングドライブ#ランク1
BR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.0% 11.5 /
5.7 /
5.5
112
32.
새로운 시작#도전자
새로운 시작#도전자
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.0 /
5.1 /
6.0
53
33.
spliturethra17#piss十
spliturethra17#piss十
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 11.0 /
3.8 /
5.9
52
34.
màu đen#vn2
màu đen#vn2
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.7% 12.8 /
7.9 /
5.0
96
35.
Pinita#EUW2
Pinita#EUW2
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 9.3 /
5.1 /
5.2
74
36.
BAD GIVEUPP#TOP1
BAD GIVEUPP#TOP1
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 10.6 /
6.7 /
5.5
57
37.
888#htchy
888#htchy
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.3% 11.0 /
4.4 /
4.9
44
38.
해영재#7777
해영재#7777
EUNE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 11.3 /
4.9 /
5.7
119
39.
Elcavo30#BR1
Elcavo30#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 11.1 /
4.9 /
4.1
83
40.
CaChuaCaChua#vn2
CaChuaCaChua#vn2
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 11.8 /
5.5 /
4.9
52
41.
dog in the fog#bonk
dog in the fog#bonk
EUW (#41)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 97.9% 13.9 /
3.7 /
6.0
47
42.
DeathBlade#0000
DeathBlade#0000
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 12.8 /
7.3 /
6.3
90
43.
Report Yi#Anna
Report Yi#Anna
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 13.1 /
5.9 /
5.2
138
44.
韩服王者高手#666
韩服王者高手#666
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.8 /
3.7 /
4.9
181
45.
Javifast#Dream
Javifast#Dream
LAS (#45)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.9% 8.7 /
5.6 /
6.2
94
46.
Bugroth#LAS
Bugroth#LAS
LAS (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.9% 8.3 /
4.1 /
5.3
122
47.
lIIllIIlIlIIlll#4200
lIIllIIlIlIIlll#4200
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.9 /
3.4 /
5.5
133
48.
SUNT TATA TĂU#CBN
SUNT TATA TĂU#CBN
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 11.7 /
7.6 /
4.6
128
49.
Mediten#las1
Mediten#las1
LAS (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 12.5 /
3.7 /
5.4
45
50.
mmmmcy#LAN
mmmmcy#LAN
LAN (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 10.2 /
5.4 /
5.9
57
51.
ZUPOJK9#EUNE
ZUPOJK9#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 12.4 /
6.8 /
5.2
158
52.
天魔国王#CN1
天魔国王#CN1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 10.0 /
6.2 /
5.3
89
53.
Tình Yêu Kẹo Mút#2607
Tình Yêu Kẹo Mút#2607
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 10.0 /
5.8 /
5.9
118
54.
Vastus#CVL
Vastus#CVL
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 9.6 /
5.1 /
5.5
56
55.
Quàng Dăng Tủm#A Tủn
Quàng Dăng Tủm#A Tủn
VN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 11.0 /
6.2 /
6.7
119
56.
낭 만#나의 산소
낭 만#나의 산소
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 9.6 /
5.9 /
5.6
51
57.
Up the Chels#0529
Up the Chels#0529
VN (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 11.6 /
6.4 /
6.6
87
58.
Thì Chaeng#203
Thì Chaeng#203
VN (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 10.4 /
6.3 /
6.4
196
59.
Prodigy#EURD
Prodigy#EURD
EUNE (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.9% 10.7 /
5.0 /
5.5
186
60.
iuefh8w7hf48h4w#HAHXD
iuefh8w7hf48h4w#HAHXD
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 8.2 /
4.9 /
5.4
97
61.
kula krul#EUW
kula krul#EUW
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.8 /
5.9 /
6.5
48
62.
noaaa327#女神降临
noaaa327#女神降临
JP (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 9.5 /
5.8 /
5.7
80
63.
HOROHOUND#JP2
HOROHOUND#JP2
JP (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.7 /
4.7 /
5.7
111
64.
Cryius6#2924
Cryius6#2924
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 10.7 /
5.9 /
5.8
104
65.
Một vạn năm#0611
Một vạn năm#0611
VN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.9 /
5.8 /
6.5
70
66.
DarkCry777#RU1
DarkCry777#RU1
RU (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 10.6 /
5.7 /
5.5
141
67.
harryold#harry
harryold#harry
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 9.5 /
5.0 /
6.1
158
68.
Picks Is A Nonce#EUW
Picks Is A Nonce#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 9.3 /
5.5 /
6.0
70
69.
ΝΙGIΞR KILLIΞR#XDDDD
ΝΙGIΞR KILLIΞR#XDDDD
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 10.8 /
4.9 /
4.1
45
70.
NecesOces#EUW2
NecesOces#EUW2
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.0 /
5.4 /
4.4
81
71.
minju#004
minju#004
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 9.3 /
4.8 /
4.7
50
72.
Ed Warren#xDDDD
Ed Warren#xDDDD
LAS (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 10.3 /
5.9 /
5.7
78
73.
META BREAKER#TRYME
META BREAKER#TRYME
TR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 12.4 /
6.5 /
5.2
82
74.
Bellion#CLM
Bellion#CLM
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 10.3 /
6.6 /
5.1
63
75.
84세글브할아범의마지막별래무양#냥아치
84세글브할아범의마지막별래무양#냥아치
NA (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.6 /
4.5 /
6.4
103
76.
Stamford Bridge#2905
Stamford Bridge#2905
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 11.5 /
6.6 /
6.8
156
77.
KingKongMegaDong#EUW
KingKongMegaDong#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 9.8 /
5.3 /
5.3
56
78.
ErcanxD#çöpçü
ErcanxD#çöpçü
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 10.7 /
4.4 /
3.9
58
79.
Wushu#2222
Wushu#2222
TR (#79)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.7% 13.9 /
6.6 /
6.3
48
80.
KNOCK2#DROP
KNOCK2#DROP
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 10.1 /
4.2 /
5.9
55
81.
ΞΞΞ#殺人乐
ΞΞΞ#殺人乐
BR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 87.5% 12.5 /
4.3 /
5.6
40
82.
IA PLAYER#ERROR
IA PLAYER#ERROR
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.8 /
4.6 /
5.7
173
83.
deviIish#666
deviIish#666
BR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 12.9 /
6.5 /
5.6
59
84.
The 2nd Law#001
The 2nd Law#001
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 11.3 /
6.3 /
6.1
132
85.
으뜸기사#KR1
으뜸기사#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 9.2 /
5.2 /
5.3
116
86.
ChouHikari#5224
ChouHikari#5224
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 10.6 /
4.5 /
5.3
56
87.
Mòóncakes#EUW
Mòóncakes#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 11.1 /
6.6 /
6.9
66
88.
덕준 더 블러드#헤징퀸
덕준 더 블러드#헤징퀸
SEA (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.0% 11.4 /
5.9 /
5.7
117
89.
Play LIST1#2OOOO
Play LIST1#2OOOO
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 10.7 /
6.6 /
5.4
350
90.
nikos reformed#EUW
nikos reformed#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 9.8 /
5.7 /
5.8
128
91.
Percocus Maximus#341
Percocus Maximus#341
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 8.5 /
4.2 /
5.1
44
92.
울고싶어웃는사람#KR1
울고싶어웃는사람#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 7.6 /
3.4 /
5.3
80
93.
POOMpoom#Yi1
POOMpoom#Yi1
SEA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 9.1 /
4.9 /
7.5
99
94.
memento mori#nikos
memento mori#nikos
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 9.4 /
5.7 /
5.8
164
95.
fixation#haze
fixation#haze
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.3 /
5.3 /
6.0
121
96.
isagi#004
isagi#004
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 9.4 /
5.6 /
4.7
93
97.
Zasuo Yi#NA1
Zasuo Yi#NA1
NA (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.2% 9.6 /
4.9 /
5.5
342
98.
Indoril Nerevar#1E700
Indoril Nerevar#1E700
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 13.1 /
6.1 /
5.6
56
99.
Grievous Wounds#RU1
Grievous Wounds#RU1
RU (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.3 /
5.9 /
5.6
78
100.
Johnowo#OWO
Johnowo#OWO
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 8.3 /
6.4 /
6.6
96