Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất NA

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất NA

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
dj oily#aaaaa
dj oily#aaaaa
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.3% 9.0 /
5.3 /
4.8
63
2.
Quelleyage#NA1
Quelleyage#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 8.6 /
5.5 /
5.1
89
3.
布拉布罗#bang
布拉布罗#bang
NA (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 11.1 /
7.3 /
5.4
47
4.
i am choncc#4rsu
i am choncc#4rsu
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 6.5 /
5.5 /
4.7
74
5.
Ssandronat#NA1
Ssandronat#NA1
NA (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.0% 8.3 /
5.7 /
5.3
157
6.
Xtreme#30020
Xtreme#30020
NA (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.3% 7.7 /
5.6 /
5.4
49
7.
Zeus0177#NA1
Zeus0177#NA1
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.4% 9.6 /
5.7 /
4.1
118
8.
Mikey819#NA1
Mikey819#NA1
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 9.0 /
5.5 /
4.8
71
9.
Diable#BFRX
Diable#BFRX
NA (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.3% 8.4 /
5.2 /
5.8
93
10.
chaoyanguzi#NA1
chaoyanguzi#NA1
NA (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.4% 8.3 /
5.1 /
4.8
132
11.
SunnehBoi#NA1
SunnehBoi#NA1
NA (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.9% 8.7 /
5.6 /
3.9
62
12.
xiaoye8#1129
xiaoye8#1129
NA (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.6% 5.9 /
4.4 /
5.2
48
13.
小混子#菜就多练
小混子#菜就多练
NA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 6.5 /
6.1 /
5.5
45
14.
IdolLoL#NA1
IdolLoL#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.3% 7.0 /
6.1 /
5.8
78
15.
AbhiADC#NEPAL
AbhiADC#NEPAL
NA (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.6% 6.6 /
4.9 /
5.4
144
16.
PieckPerformance#NA1
PieckPerformance#NA1
NA (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 8.5 /
5.7 /
5.2
66
17.
a1cu#NA1
a1cu#NA1
NA (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.8% 6.5 /
5.5 /
5.6
131
18.
Docdeauna#NA1
Docdeauna#NA1
NA (#18)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.4% 8.3 /
5.9 /
5.0
101
19.
Nanee#NA1
Nanee#NA1
NA (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.2% 8.2 /
5.1 /
5.4
146
20.
4dalla ok ty#NA1
4dalla ok ty#NA1
NA (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.9 /
5.8 /
6.0
60
21.
AJOSU#NA1
AJOSU#NA1
NA (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.9% 5.8 /
5.4 /
4.9
95
22.
Stabsie#NA1
Stabsie#NA1
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.6% 8.1 /
3.8 /
5.8
42
23.
Winky#NA1
Winky#NA1
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 8.0 /
5.4 /
4.8
73
24.
Xtreme#BPN2
Xtreme#BPN2
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.2 /
6.0 /
4.6
150
25.
迷糊小星#吉祥物
迷糊小星#吉祥物
NA (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.4% 8.1 /
6.7 /
5.6
137
26.
likeyeyey#NA1
likeyeyey#NA1
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 6.5 /
5.4 /
6.5
64
27.
Infernape#Abhi
Infernape#Abhi
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.1% 6.7 /
5.0 /
5.6
82
28.
Woman#parka
Woman#parka
NA (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 7.0 /
4.9 /
5.0
109
29.
Leys#0930
Leys#0930
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.0% 7.7 /
5.5 /
5.3
46
30.
Yu Dian#NA1
Yu Dian#NA1
NA (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.1 /
6.5 /
4.7
95
31.
Xannitavindi#1185
Xannitavindi#1185
NA (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.8% 12.0 /
5.3 /
4.0
95
32.
林立豪#FUJIA
林立豪#FUJIA
NA (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.2 /
4.8 /
4.8
100
33.
DRAVEN SCRIPT#DRAV
DRAVEN SCRIPT#DRAV
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 6.2 /
4.7 /
4.7
146
34.
pjeujdo#NA1
pjeujdo#NA1
NA (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 7.1 /
4.6 /
5.0
60
35.
Lyg#llyg
Lyg#llyg
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.2% 7.4 /
7.5 /
5.6
49
36.
mjgoat#6W0L
mjgoat#6W0L
NA (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.4% 7.3 /
6.8 /
4.8
312
37.
walid georgey#Choco
walid georgey#Choco
NA (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 53.3% 5.5 /
5.0 /
5.2
60
38.
er ber ter#NA1
er ber ter#NA1
NA (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.1 /
4.5 /
4.7
74
39.
chaoyanguzi#NA2
chaoyanguzi#NA2
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 56.8% 7.3 /
5.6 /
4.4
111
40.
Escaping Reality#Ego
Escaping Reality#Ego
NA (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.0% 7.4 /
5.3 /
4.9
231
41.
jia hao#peter
jia hao#peter
NA (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.9% 7.7 /
5.2 /
5.5
247
42.
OmarBecher#NA1
OmarBecher#NA1
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 6.8 /
4.8 /
5.8
308
43.
Rose Alune#2317
Rose Alune#2317
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.0% 7.7 /
6.3 /
5.1
348
44.
Red#Qцeen
Red#Qцeen
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 5.7 /
4.1 /
4.8
54
45.
Hoshino Itsuka#STAR
Hoshino Itsuka#STAR
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 7.9 /
5.9 /
5.0
65
46.
Ventura#ADC
Ventura#ADC
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.0% 6.4 /
4.9 /
5.9
51
47.
heartless#mochi
heartless#mochi
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 6.3 /
4.7 /
4.8
54
48.
StillTarget#NA1
StillTarget#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.1% 7.3 /
5.5 /
5.8
94
49.
清辉夜凝#与你同在
清辉夜凝#与你同在
NA (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 84.8% 11.3 /
4.1 /
4.7
46
50.
7JiangDe PigFarm#CN1
7JiangDe PigFarm#CN1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 58.6% 9.9 /
6.2 /
5.4
58
51.
Jome#004
Jome#004
NA (#51)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 72.5% 7.2 /
5.0 /
5.7
51
52.
Kobymao#NA1
Kobymao#NA1
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 5.8 /
6.0 /
6.7
124
53.
Dcatal#NA1
Dcatal#NA1
NA (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 7.8 /
5.5 /
4.5
86
54.
Alastair#NA1
Alastair#NA1
NA (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.5% 7.7 /
5.4 /
5.2
220
55.
Patkeenz#NA1
Patkeenz#NA1
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 6.5 /
4.7 /
5.4
211
56.
amdy#andy
amdy#andy
NA (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 77.8% 11.3 /
6.8 /
5.4
45
57.
shadowthehedghog#mami
shadowthehedghog#mami
NA (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 7.1 /
6.6 /
6.6
93
58.
NotepadExpert#Note
NotepadExpert#Note
NA (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 6.7 /
5.9 /
6.2
52
59.
Hàlf Frànçàis#NA1
Hàlf Frànçàis#NA1
NA (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.9% 7.9 /
5.5 /
5.0
63
60.
Supadec#NA1
Supadec#NA1
NA (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.9% 10.4 /
4.8 /
5.0
97
61.
zhé jìng#NA1
zhé jìng#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.8% 8.6 /
6.7 /
5.2
65
62.
wuuyaa#0294
wuuyaa#0294
NA (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.9% 7.2 /
5.7 /
5.8
53
63.
vmyzoavx#NA1
vmyzoavx#NA1
NA (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.1% 7.5 /
6.1 /
4.0
135
64.
Airblue#00001
Airblue#00001
NA (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 70.2% 10.4 /
5.8 /
5.9
84
65.
Owen7#0007
Owen7#0007
NA (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 5.4 /
4.5 /
4.7
175
66.
Foyah#NA1
Foyah#NA1
NA (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.6% 7.3 /
5.2 /
5.5
71
67.
Snow#GKG4
Snow#GKG4
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 4.5 /
4.7 /
5.2
86
68.
陰キャ#おやすみ
陰キャ#おやすみ
NA (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 7.3 /
5.4 /
5.3
62
69.
Ustrel6#NA1
Ustrel6#NA1
NA (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.1% 9.8 /
5.8 /
4.7
70
70.
Muffins4Charity#NA1
Muffins4Charity#NA1
NA (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 7.5 /
3.5 /
5.5
40
71.
Hannibal Lecter#코키유
Hannibal Lecter#코키유
NA (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.4% 9.0 /
4.4 /
8.0
22
72.
爱喝百事可乐#408
爱喝百事可乐#408
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.3% 6.4 /
4.9 /
4.9
87
73.
G Money#reee
G Money#reee
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 8.1 /
5.7 /
4.7
75
74.
dEdge of Spark#dEdge
dEdge of Spark#dEdge
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.9% 7.5 /
5.4 /
6.4
52
75.
Firestorm8265#NA1
Firestorm8265#NA1
NA (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 73.1% 5.6 /
7.3 /
4.3
67
76.
海边少年焕烽#white
海边少年焕烽#white
NA (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.2% 6.5 /
4.5 /
5.6
245
77.
MollyWillPrevail#NA4
MollyWillPrevail#NA4
NA (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 6.6 /
7.1 /
5.2
122
78.
MeatyPancakes#NA1
MeatyPancakes#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.4% 6.5 /
6.7 /
5.4
114
79.
finaldestination#CN1
finaldestination#CN1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.1 /
6.0 /
6.1
35
80.
Jacman99#Aphel
Jacman99#Aphel
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.0% 6.4 /
6.0 /
6.1
50
81.
Juuzou#2588
Juuzou#2588
NA (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.0% 7.4 /
5.7 /
5.3
83
82.
厄斐琉斯#619
厄斐琉斯#619
NA (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.7% 11.6 /
5.6 /
5.3
70
83.
brabro#bbbbb
brabro#bbbbb
NA (#83)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.3% 7.2 /
6.7 /
4.2
44
84.
Luxuden#na111
Luxuden#na111
NA (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.8% 8.8 /
5.3 /
4.9
159
85.
xtreme#iwnl
xtreme#iwnl
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 7.2 /
6.1 /
5.8
48
86.
Aku#FINLA
Aku#FINLA
NA (#86)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 77.8% 12.9 /
7.4 /
4.5
45
87.
mys#wxsnf
mys#wxsnf
NA (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.3% 8.0 /
6.3 /
3.6
56
88.
Micidies#NA1
Micidies#NA1
NA (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.6% 8.0 /
6.2 /
5.4
132
89.
draw your sword#aphel
draw your sword#aphel
NA (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.3% 7.5 /
5.6 /
5.2
131
90.
Baupntper#9618
Baupntper#9618
NA (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.9% 10.2 /
7.1 /
5.7
57
91.
Willow12138#7808
Willow12138#7808
NA (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.0% 7.5 /
5.6 /
4.4
50
92.
VAPE GOON WEED#XDDD
VAPE GOON WEED#XDDD
NA (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 61.1% 7.1 /
5.6 /
5.2
36
93.
Chad#ADttv
Chad#ADttv
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 42.9% 4.7 /
7.3 /
6.1
49
94.
MisguidedSheep#3537
MisguidedSheep#3537
NA (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.3% 6.6 /
5.8 /
5.2
79
95.
honerthename#NA1
honerthename#NA1
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.0% 6.8 /
5.9 /
5.4
44
96.
Deauna#NA1
Deauna#NA1
NA (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.5% 8.7 /
6.2 /
4.9
40
97.
CT Kraithhyle#NA11
CT Kraithhyle#NA11
NA (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 66.7% 8.9 /
5.8 /
6.0
63
98.
ビーストランス#愛している
ビーストランス#愛している
NA (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.8% 7.4 /
4.5 /
4.5
437
99.
Austinn#1234
Austinn#1234
NA (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 8.7 /
6.1 /
6.3
30
100.
かりな#JP111
かりな#JP111
NA (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.1% 8.0 /
5.3 /
5.2
56