Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,676,029 -
2. 3,644,088 Cao Thủ
3. 3,370,540 Thách Đấu
4. 3,331,931 ngọc lục bảo III
5. 3,298,358 Cao Thủ
6. 3,140,466 ngọc lục bảo III
7. 2,950,167 ngọc lục bảo I
8. 2,833,351 Sắt II
9. 2,722,718 ngọc lục bảo II
10. 2,640,927 Kim Cương III
11. 2,510,555 Bạch Kim IV
12. 2,445,080 Cao Thủ
13. 2,413,582 Bạch Kim III
14. 2,400,051 ngọc lục bảo IV
15. 2,337,324 -
16. 2,322,829 Kim Cương IV
17. 2,309,927 -
18. 2,225,424 Bạch Kim IV
19. 2,163,820 Kim Cương IV
20. 2,130,244 Vàng IV
21. 2,114,244 Bạch Kim II
22. 2,098,667 Bạc I
23. 2,090,548 Cao Thủ
24. 2,071,083 Kim Cương II
25. 2,059,575 -
26. 2,026,739 Kim Cương I
27. 2,006,926 Kim Cương II
28. 2,001,860 ngọc lục bảo I
29. 2,000,872 -
30. 1,992,853 ngọc lục bảo III
31. 1,957,871 Đại Cao Thủ
32. 1,957,582 ngọc lục bảo II
33. 1,945,426 -
34. 1,944,972 Cao Thủ
35. 1,941,283 Kim Cương II
36. 1,933,427 Vàng II
37. 1,905,253 Bạch Kim II
38. 1,893,437 ngọc lục bảo III
39. 1,875,457 Kim Cương IV
40. 1,873,992 ngọc lục bảo II
41. 1,870,809 Bạch Kim III
42. 1,870,231 ngọc lục bảo IV
43. 1,846,718 Bạch Kim II
44. 1,842,372 ngọc lục bảo IV
45. 1,835,756 ngọc lục bảo II
46. 1,829,186 -
47. 1,824,471 ngọc lục bảo I
48. 1,822,965 -
49. 1,807,975 Kim Cương II
50. 1,772,676 Kim Cương I
51. 1,758,518 -
52. 1,744,659 Kim Cương III
53. 1,735,140 Kim Cương IV
54. 1,732,249 Vàng IV
55. 1,704,027 ngọc lục bảo I
56. 1,694,567 -
57. 1,672,483 -
58. 1,657,125 Bạch Kim III
59. 1,637,957 Kim Cương III
60. 1,635,353 ngọc lục bảo II
61. 1,635,303 Vàng III
62. 1,626,203 Vàng IV
63. 1,606,170 ngọc lục bảo II
64. 1,603,160 ngọc lục bảo III
65. 1,598,195 Kim Cương IV
66. 1,596,340 Cao Thủ
67. 1,596,201 ngọc lục bảo II
68. 1,582,655 ngọc lục bảo I
69. 1,579,866 Bạch Kim IV
70. 1,576,951 -
71. 1,576,463 Bạch Kim II
72. 1,572,753 Kim Cương I
73. 1,563,934 ngọc lục bảo IV
74. 1,553,133 Kim Cương I
75. 1,542,097 -
76. 1,541,202 Bạch Kim II
77. 1,531,722 ngọc lục bảo III
78. 1,531,215 Bạc III
79. 1,519,917 Bạch Kim I
80. 1,514,891 -
81. 1,512,849 Bạch Kim III
82. 1,507,820 ngọc lục bảo III
83. 1,494,626 Kim Cương I
84. 1,491,743 -
85. 1,476,495 ngọc lục bảo II
86. 1,475,463 -
87. 1,463,955 ngọc lục bảo IV
88. 1,448,378 Đại Cao Thủ
89. 1,446,205 Kim Cương III
90. 1,431,575 -
91. 1,430,608 Kim Cương II
92. 1,420,777 Bạc IV
93. 1,416,224 -
94. 1,415,537 ngọc lục bảo III
95. 1,414,518 Cao Thủ
96. 1,410,570 Cao Thủ
97. 1,408,848 ngọc lục bảo I
98. 1,399,357 ngọc lục bảo II
99. 1,396,424 ngọc lục bảo II
100. 1,392,332 Cao Thủ