Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,367,573 Cao Thủ
2. 5,360,357 Kim Cương I
3. 5,359,607 Kim Cương II
4. 5,011,624 Kim Cương IV
5. 3,990,265 Đồng II
6. 3,513,841 Kim Cương I
7. 3,438,450 Cao Thủ
8. 3,411,627 -
9. 3,298,033 Cao Thủ
10. 3,280,111 ngọc lục bảo III
11. 3,168,984 Kim Cương III
12. 3,126,056 -
13. 2,971,530 Thách Đấu
14. 2,923,634 Đồng I
15. 2,718,561 ngọc lục bảo III
16. 2,701,585 Kim Cương IV
17. 2,619,453 ngọc lục bảo I
18. 2,603,540 ngọc lục bảo III
19. 2,543,226 Bạch Kim IV
20. 2,531,432 Vàng III
21. 2,524,158 Kim Cương III
22. 2,485,431 Kim Cương IV
23. 2,431,857 Kim Cương IV
24. 2,417,680 Kim Cương IV
25. 2,405,302 ngọc lục bảo I
26. 2,370,863 Kim Cương IV
27. 2,349,746 Kim Cương I
28. 2,336,766 Cao Thủ
29. 2,315,081 Kim Cương IV
30. 2,298,745 ngọc lục bảo I
31. 2,261,938 Vàng IV
32. 2,243,605 Vàng III
33. 2,217,284 Kim Cương II
34. 2,183,953 Kim Cương I
35. 2,158,613 Cao Thủ
36. 2,158,607 Bạch Kim II
37. 2,115,884 Bạch Kim II
38. 2,113,050 Vàng IV
39. 2,100,964 -
40. 2,093,192 Kim Cương IV
41. 2,091,394 Đồng III
42. 2,090,915 ngọc lục bảo I
43. 2,075,446 Bạch Kim II
44. 2,068,984 Kim Cương IV
45. 2,055,573 ngọc lục bảo I
46. 2,052,776 ngọc lục bảo III
47. 2,048,390 ngọc lục bảo II
48. 2,045,499 ngọc lục bảo I
49. 2,036,816 ngọc lục bảo I
50. 2,033,209 Vàng IV
51. 2,024,945 -
52. 2,004,301 Bạch Kim III
53. 2,001,540 Đồng II
54. 1,973,286 ngọc lục bảo I
55. 1,967,131 ngọc lục bảo IV
56. 1,965,167 ngọc lục bảo I
57. 1,936,901 Bạc III
58. 1,932,401 Sắt III
59. 1,927,600 Kim Cương II
60. 1,921,225 Bạch Kim II
61. 1,902,627 -
62. 1,901,163 ngọc lục bảo II
63. 1,817,870 ngọc lục bảo I
64. 1,813,827 Kim Cương II
65. 1,801,738 ngọc lục bảo III
66. 1,789,604 -
67. 1,786,383 Đồng I
68. 1,784,610 ngọc lục bảo III
69. 1,780,898 ngọc lục bảo IV
70. 1,774,578 -
71. 1,763,314 ngọc lục bảo IV
72. 1,761,998 Kim Cương II
73. 1,740,136 Kim Cương IV
74. 1,713,594 -
75. 1,712,833 Sắt I
76. 1,710,546 ngọc lục bảo IV
77. 1,707,605 Kim Cương II
78. 1,704,567 ngọc lục bảo III
79. 1,696,584 -
80. 1,690,436 Bạc III
81. 1,683,022 -
82. 1,676,373 Vàng IV
83. 1,674,773 Bạch Kim III
84. 1,672,531 Cao Thủ
85. 1,646,288 ngọc lục bảo IV
86. 1,644,316 ngọc lục bảo II
87. 1,638,361 Bạc II
88. 1,634,465 Bạc IV
89. 1,634,274 Kim Cương II
90. 1,632,052 -
91. 1,624,892 Kim Cương III
92. 1,617,667 Kim Cương III
93. 1,612,320 Bạch Kim III
94. 1,608,804 Kim Cương III
95. 1,607,340 Vàng I
96. 1,606,283 Bạch Kim II
97. 1,605,392 ngọc lục bảo I
98. 1,604,602 Bạch Kim III
99. 1,587,477 Bạch Kim II
100. 1,579,451 ngọc lục bảo I