Warwick

Warwick

18,605 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.7%
Phổ biến
47.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Cắn Xé
Q
Gầm Thét
E
Mùi Máu
W
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 55.2% - Tỷ Lệ Thắng: 47.5%

Build ban đầu

Thuốc Tái Sử Dụng
Rìu Tiamat
Phổ biến: 33.7%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Build cốt lõi

Mũi Khoan
Giáo Thiên Ly
Gươm Suy Vong
Giáp Tâm Linh
Phổ biến: 10.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 57.4%
Tỷ Lệ Thắng: 46.4%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Vũ Điệu Tử Thần
Áo Choàng Diệt Vong

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 45.1% - Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Karacali#SSS
Karacali#SSS
TR (#1)
Thách Đấu 77.3% 110
2.
Wasza Szerokosc#EUW
Wasza Szerokosc#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ 70.1% 67
3.
神避我不避#1212
神避我不避#1212
TW (#3)
Đại Cao Thủ 69.5% 95
4.
K4ZZ#6942O
K4ZZ#6942O
VN (#4)
Cao Thủ 67.5% 114
5.
MatousB1#0420
MatousB1#0420
EUNE (#5)
Cao Thủ 67.2% 67
6.
야 차#99999
야 차#99999
KR (#6)
Cao Thủ 66.7% 63
7.
ASDASDASDdds#cCAnn
ASDASDASDdds#cCAnn
LAS (#7)
Cao Thủ 64.9% 57
8.
Drachun Mid Acc#R1WW
Drachun Mid Acc#R1WW
EUW (#8)
Cao Thủ 66.0% 50
9.
Neto#SLAY
Neto#SLAY
EUW (#9)
Cao Thủ 67.1% 85
10.
Mythran1#5259
Mythran1#5259
EUNE (#10)
Cao Thủ 69.8% 106