0.0%
Phổ biến
45.1%
Tỷ Lệ Thắng
11.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

E

W
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 26.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 37.5%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 13.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày

Phổ biến: 27.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 58.3%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 73.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Người chơi Nocturne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
Myria#KaMy
VN (#1) |
78.0% | ||||
![]()
萌 七#98K
TW (#2) |
71.9% | ||||
![]()
Tacto#secs
EUNE (#3) |
69.6% | ||||
![]()
Eudemonic#222
KR (#4) |
71.1% | ||||
![]()
여광이멋쟁이#KR1
KR (#5) |
70.4% | ||||
![]()
ww1w#qqq
KR (#6) |
73.0% | ||||
![]()
Merkury#0725
KR (#7) |
72.9% | ||||
![]()
løg manden#EUW
EUW (#8) |
68.3% | ||||
![]()
01 Tác Dụng#6988
VN (#9) |
70.6% | ||||
![]()
ElSeñorDelaNoche#RDC
LAN (#10) |
67.9% | ||||