0.0%
Phổ biến
46.1%
Tỷ Lệ Thắng
15.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

W

Q

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 20.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Build ban đầu



Phổ biến: 82.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Build cốt lõi




Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày

Phổ biến: 70.9%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 51.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Người chơi Morgana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
MFF电竞 VX WTWTTC#LPL整队
EUW (#1) |
86.8% | ||||
![]()
femboy pet#meow
EUNE (#2) |
71.2% | ||||
![]()
EMO仁#0204
TW (#3) |
68.6% | ||||
![]()
K A I T O#Chato
BR (#4) |
64.8% | ||||
![]()
Karlan#RAAAH
EUW (#5) |
65.5% | ||||
![]()
Buttercup#3776
OCE (#6) |
63.7% | ||||
![]()
Tạ đạo uẩn#1909
VN (#7) |
70.0% | ||||
![]()
Nón#Main
VN (#8) |
67.9% | ||||
![]()
JUGKING#Jay
KR (#9) |
62.2% | ||||
![]()
Summoner A#EUW
EUW (#10) |
62.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,944,774 | |
2. | 10,141,116 | |
3. | 10,068,883 | |
4. | 9,528,474 | |
5. | 8,087,109 | |