0.0%
Phổ biến
42.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng

Q

W

E
![]() |
||||||||||||||||||
![]() |
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
![]() |
W | W | W | W | W | |||||||||||||
![]() |
E | E | E | E | E | |||||||||||||
![]() |
R | R | R |
Phổ biến: 45.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.9%
Build ban đầu



Phổ biến: 71.4%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi




Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày

Phổ biến: 41.2%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Đường build chung cuộc



Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
|||||||||
![]() |
![]() |
![]() |
Phổ biến: 52.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 22.2%
Người chơi Maokai xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
![]()
EEEEEEEEEEEEE1#EEEEE
LAS (#1) |
77.8% | ||||
![]()
Heavenly Lynx#0209
NA (#2) |
66.7% | ||||
![]()
TangeeN#EUW
EUW (#3) |
67.8% | ||||
![]()
noi it it thoi#emiu
VN (#4) |
64.7% | ||||
![]()
Pai danado#spfc
BR (#5) |
66.9% | ||||
![]()
풀속성#999
KR (#6) |
63.6% | ||||
![]()
DayuTolkoGnomam#Kek
EUW (#7) |
65.9% | ||||
![]()
GSorre#Sorre
EUW (#8) |
62.1% | ||||
![]()
김애용#기매용
KR (#9) |
63.1% | ||||
![]()
TheSwedishPsycho#OC
OCE (#10) |
62.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 14,317,478 | |
2. | 10,847,405 | |
3. | 8,095,363 | |
4. | 8,090,110 | |
5. | 7,460,690 | |